I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,439
|
134,114
|
118,616
|
78,988
|
62,982
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
64,382
|
-109,132
|
-50,607
|
-27,083
|
18,786
|
- Khấu hao TSCĐ
|
59,553
|
-8,104
|
24,126
|
25,269
|
25,201
|
- Các khoản dự phòng
|
100
|
-48,549
|
-55,591
|
-23,080
|
2,812
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
809
|
-680
|
1,857
|
-791
|
112
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-707
|
-56,424
|
-25,617
|
-19,941
|
-9,102
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,628
|
4,621
|
4,621
|
-8,540
|
-237
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
4
|
-4
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
95,821
|
24,983
|
68,008
|
51,905
|
81,768
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,615
|
128,475
|
-41,650
|
122,464
|
95,042
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,267
|
518
|
-1,082
|
5,747
|
-788
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-50,710
|
48,882
|
183,462
|
-91,465
|
-156,646
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,082
|
13,475
|
3,281
|
-6,050
|
2,614
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,495
|
-6,881
|
3,562
|
848
|
317
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-45,429
|
-161
|
-941
|
-256
|
-76,940
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
54
|
-54
|
496
|
109
|
397
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,239
|
-16,399
|
-7,097
|
-7,428
|
-9,255
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,429
|
192,839
|
208,039
|
75,872
|
-63,491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,024
|
-9,398
|
-5,725
|
-2,037
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
323
|
112
|
1,316
|
1,319
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,970
|
-615,080
|
-139,151
|
-106,847
|
-107,860
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
307,715
|
404,210
|
100,253
|
95,400
|
111,683
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
-100
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,152
|
25,438
|
14,894
|
14,329
|
2,233
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
290,196
|
-194,719
|
-28,413
|
2,164
|
5,956
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-42,500
|
42,500
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-127,823
|
-80,176
|
-14,024
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,598
|
-340
|
-8,634
|
-121,566
|
-1,660
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,098
|
-85,663
|
-88,810
|
-135,589
|
-1,660
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
225,668
|
-87,543
|
90,816
|
-57,553
|
-59,195
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
202,260
|
427,926
|
340,375
|
431,267
|
390,624
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-8
|
76
|
0
|
109
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
427,926
|
340,375
|
431,267
|
373,714
|
331,538
|