単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 230,829 356,191 400,628 340,134 178,936
Các khoản giảm trừ doanh thu 21 5 266 29 1,175
Doanh thu thuần 230,808 356,186 400,362 340,106 177,761
Giá vốn hàng bán 189,377 306,193 359,887 310,925 162,620
Lợi nhuận gộp 41,432 49,993 40,475 29,181 15,141
Doanh thu hoạt động tài chính 44 143 266 443 212
Chi phí tài chính 4,497 3,894 4,752 10,755 6,301
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,179 3,039 4,098 5,075 6,156
Chi phí bán hàng 30,812 30,021 25,163 23,374 4,211
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,873 12,583 8,446 10,126 5,004
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,706 3,639 2,379 -14,630 -162
Thu nhập khác 341 176 50 20,662 849
Chi phí khác 0 21 0 4,773 488
Lợi nhuận khác 341 155 50 15,889 362
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,364 3,794 2,429 1,259 200
Chi phí thuế TNDN hiện hành 249 0 218 201 222
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 249 0 218 201 222
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,614 3,794 2,211 1,058 -22
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,614 3,794 2,211 1,058 -22
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)