単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,905 25,705 48,656 48,978 22,934
Các khoản giảm trừ doanh thu 88 46 1,041 67
Doanh thu thuần 55,817 25,660 47,615 48,978 22,867
Giá vốn hàng bán 53,825 23,886 43,097 43,415 20,535
Lợi nhuận gộp 1,992 1,773 4,518 5,562 2,332
Doanh thu hoạt động tài chính 62 61 48 41 29
Chi phí tài chính 1,573 1,718 1,466 1,404 1,093
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,573 1,718 1,466 1,404 1,093
Chi phí bán hàng 1,020 1,780 476 928 1,549
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,619 1,178 782 1,819 637
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,159 -2,841 1,842 1,453 -917
Thu nhập khác -424 -22 770
Chi phí khác 405 8 0 0 133
Lợi nhuận khác -405 -431 -22 770 -133
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,563 -3,273 1,820 2,223 -1,050
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 222
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 222
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,563 -3,273 1,820 2,000 -1,050
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,563 -3,273 1,820 2,000 -1,050
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)