I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
65,621
|
102,367
|
181,257
|
24,024
|
97
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-55,703
|
-108,237
|
-168,505
|
-48,870
|
-715
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,049
|
-3,317
|
-11,358
|
-1,731
|
-1,891
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,678
|
-1,638
|
-3,347
|
-450
|
-163
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,119
|
-3,083
|
4,919
|
-1,917
|
124
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,475
|
5,342
|
-5,974
|
3,781
|
-274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-164
|
-8,566
|
-3,008
|
-25,163
|
-2,823
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
-8
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,500
|
0
|
2,632
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
15,882
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
193
|
194
|
4
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,500
|
193
|
2,826
|
15,879
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
108
|
7,928
|
340
|
26,033
|
2,867
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71
|
-2,098
|
-274
|
-16,801
|
-48
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-143
|
-143
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
37
|
5,687
|
-77
|
9,232
|
2,819
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,373
|
-2,686
|
-259
|
-53
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
768
|
3,140
|
768
|
508
|
456
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,140
|
454
|
508
|
456
|
452
|