I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
874,447
|
936,914
|
1,154,300
|
1,403,210
|
205,281
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-988,574
|
-809,200
|
-1,079,706
|
-1,280,870
|
-217,375
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-43,604
|
-45,758
|
-49,138
|
-42,114
|
-13,089
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-45,939
|
-49,069
|
-57,097
|
-61,720
|
-3,797
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,188
|
-4,259
|
-3,910
|
-4,321
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
257,644
|
61,907
|
125,798
|
180,583
|
3,002
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-114,099
|
-121,027
|
-70,994
|
-233,225
|
-2,193
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-63,313
|
-30,493
|
19,254
|
-38,457
|
-28,171
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,532
|
-27,626
|
-122,040
|
-7,818
|
-8
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
2,632
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,083
|
-3,000
|
-17,732
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,583
|
0
|
|
0
|
15,882
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
365
|
769
|
1,099
|
1,957
|
198
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,667
|
-29,857
|
-138,674
|
-5,862
|
18,705
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
974,506
|
753,683
|
968,926
|
1,655,357
|
26,373
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-897,245
|
-691,536
|
-843,978
|
-1,608,336
|
-17,075
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,365
|
-2,365
|
-6,510
|
-2,656
|
-143
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,393
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
72,502
|
59,782
|
118,438
|
44,365
|
9,155
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
522
|
-568
|
-982
|
46
|
-312
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,749
|
2,271
|
|
721
|
768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,271
|
1,703
|
721
|
768
|
456
|