Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,982
|
144,479
|
2,303
|
1,159
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
475
|
0
|
99
|
0
|
Doanh thu thuần
|
107,982
|
144,004
|
2,303
|
1,060
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
102,034
|
136,558
|
2,235
|
383,171
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
5,948
|
7,446
|
68
|
-382,111
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
436
|
415
|
96
|
-75
|
1
|
Chi phí tài chính
|
2,163
|
1,824
|
735
|
18,478
|
711
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,163
|
1,770
|
735
|
18,478
|
711
|
Chi phí bán hàng
|
1,115
|
684
|
456
|
412
|
95
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,021
|
3,039
|
2,645
|
314,760
|
8,640
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
86
|
2,315
|
-3,671
|
-715,836
|
-9,445
|
Thu nhập khác
|
2,315
|
0
|
120
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
991
|
287
|
204
|
1,935
|
407
|
Lợi nhuận khác
|
1,325
|
-287
|
-84
|
-1,935
|
-407
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,410
|
2,027
|
-3,755
|
-717,770
|
-9,851
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
641
|
598
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
641
|
598
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
770
|
1,429
|
-3,755
|
-717,770
|
-9,851
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
770
|
1,429
|
-3,755
|
-717,770
|
-9,851
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|