単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 384,813 434,352 409,911 382,534 424,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,288 118,482 151,338 41,771 51,893
1. Tiền 37,288 32,482 46,338 21,771 28,893
2. Các khoản tương đương tiền 51,000 86,000 105,000 20,000 23,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,000 125,000 135,000 142,000 143,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172,784 175,993 99,387 181,509 213,923
1. Phải thu khách hàng 154,239 163,170 88,839 172,165 205,581
2. Trả trước cho người bán 12,121 9,371 5,756 6,681 4,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,053 10,081 11,764 9,418 11,229
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,629 -6,629 -6,972 -6,754 -7,108
IV. Tổng hàng tồn kho 551 5,375 7,769 7,615 6,778
1. Hàng tồn kho 551 5,375 7,769 7,615 6,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,230 9,502 16,417 9,640 8,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,165 9,431 12,860 9,564 8,139
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3,486 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 65 71 70 75 93
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 203,228 203,433 206,532 205,663 213,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,000 15,000 15,000 16,000 16,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,000 15,000 15,000 16,000 16,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 156,494 158,879 166,474 163,716 160,999
1. Tài sản cố định hữu hình 148,088 151,323 153,561 152,230 146,928
- Nguyên giá 758,308 752,211 753,384 761,005 764,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,220 -600,888 -599,823 -608,774 -617,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,406 7,555 12,913 11,486 14,071
- Nguyên giá 19,592 19,592 25,912 25,666 29,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,186 -12,037 -12,998 -14,181 -15,598
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,123 2,223 2,595 2,673 2,994
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,123 2,223 2,595 2,673 2,994
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,106 26,614 22,412 23,223 33,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,192 18,701 21,680 22,491 23,976
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,913 7,913 732 732 9,794
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 588,041 637,784 616,443 588,197 638,141
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 252,286 278,238 251,434 202,348 287,188
I. Nợ ngắn hạn 223,804 248,431 224,200 179,610 268,946
1. Vay và nợ ngắn 13,508 14,923 13,131 11,596 12,656
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 44,561 35,533 70,635 41,961 49,319
4. Người mua trả tiền trước 21 41 0 0 14
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,876 21,182 14,172 12,565 23,287
6. Phải trả người lao động 52,279 67,463 50,112 33,728 62,540
7. Chi phí phải trả 38,883 53,998 6,645 29,868 48,894
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,693 11,097 13,657 13,534 29,346
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,482 29,807 27,234 22,738 18,243
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,784 8,622 8,854 8,854 8,767
4. Vay và nợ dài hạn 19,698 21,185 18,380 13,884 9,476
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 335,755 359,546 365,009 385,849 350,953
I. Vốn chủ sở hữu 335,755 359,546 365,009 385,849 350,953
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 199,910 199,910 199,910 199,910 199,910
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 76,636 79,656 81,595 84,459 87,129
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,784 49,066 50,805 67,812 34,822
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,982 44,193 55,847 36,359 42,891
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 28,425 30,914 32,700 33,668 29,092
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 588,041 637,784 616,443 588,197 638,141