TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
384,813
|
434,352
|
409,911
|
382,534
|
424,326
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88,288
|
118,482
|
151,338
|
41,771
|
51,893
|
1. Tiền
|
37,288
|
32,482
|
46,338
|
21,771
|
28,893
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
51,000
|
86,000
|
105,000
|
20,000
|
23,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
108,000
|
125,000
|
135,000
|
142,000
|
143,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
172,784
|
175,993
|
99,387
|
181,509
|
213,923
|
1. Phải thu khách hàng
|
154,239
|
163,170
|
88,839
|
172,165
|
205,581
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,121
|
9,371
|
5,756
|
6,681
|
4,222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,053
|
10,081
|
11,764
|
9,418
|
11,229
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,629
|
-6,629
|
-6,972
|
-6,754
|
-7,108
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
551
|
5,375
|
7,769
|
7,615
|
6,778
|
1. Hàng tồn kho
|
551
|
5,375
|
7,769
|
7,615
|
6,778
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,230
|
9,502
|
16,417
|
9,640
|
8,232
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,165
|
9,431
|
12,860
|
9,564
|
8,139
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
3,486
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
65
|
71
|
70
|
75
|
93
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203,228
|
203,433
|
206,532
|
205,663
|
213,815
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
16,000
|
16,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
16,000
|
16,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
156,494
|
158,879
|
166,474
|
163,716
|
160,999
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148,088
|
151,323
|
153,561
|
152,230
|
146,928
|
- Nguyên giá
|
758,308
|
752,211
|
753,384
|
761,005
|
764,542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-610,220
|
-600,888
|
-599,823
|
-608,774
|
-617,614
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,406
|
7,555
|
12,913
|
11,486
|
14,071
|
- Nguyên giá
|
19,592
|
19,592
|
25,912
|
25,666
|
29,669
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,186
|
-12,037
|
-12,998
|
-14,181
|
-15,598
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,123
|
2,223
|
2,595
|
2,673
|
2,994
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,123
|
2,223
|
2,595
|
2,673
|
2,994
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,106
|
26,614
|
22,412
|
23,223
|
33,771
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,192
|
18,701
|
21,680
|
22,491
|
23,976
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
7,913
|
7,913
|
732
|
732
|
9,794
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
588,041
|
637,784
|
616,443
|
588,197
|
638,141
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
252,286
|
278,238
|
251,434
|
202,348
|
287,188
|
I. Nợ ngắn hạn
|
223,804
|
248,431
|
224,200
|
179,610
|
268,946
|
1. Vay và nợ ngắn
|
13,508
|
14,923
|
13,131
|
11,596
|
12,656
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
44,561
|
35,533
|
70,635
|
41,961
|
49,319
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21
|
41
|
0
|
0
|
14
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,876
|
21,182
|
14,172
|
12,565
|
23,287
|
6. Phải trả người lao động
|
52,279
|
67,463
|
50,112
|
33,728
|
62,540
|
7. Chi phí phải trả
|
38,883
|
53,998
|
6,645
|
29,868
|
48,894
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,693
|
11,097
|
13,657
|
13,534
|
29,346
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,482
|
29,807
|
27,234
|
22,738
|
18,243
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,784
|
8,622
|
8,854
|
8,854
|
8,767
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
19,698
|
21,185
|
18,380
|
13,884
|
9,476
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
335,755
|
359,546
|
365,009
|
385,849
|
350,953
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
335,755
|
359,546
|
365,009
|
385,849
|
350,953
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
199,910
|
199,910
|
199,910
|
199,910
|
199,910
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
76,636
|
79,656
|
81,595
|
84,459
|
87,129
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,784
|
49,066
|
50,805
|
67,812
|
34,822
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,982
|
44,193
|
55,847
|
36,359
|
42,891
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
28,425
|
30,914
|
32,700
|
33,668
|
29,092
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
588,041
|
637,784
|
616,443
|
588,197
|
638,141
|