I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33,902
|
26,921
|
38,779
|
27,060
|
37,933
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,847
|
7,241
|
7,361
|
-2,695
|
7,620
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,529
|
10,083
|
8,385
|
8,390
|
8,788
|
- Các khoản dự phòng
|
163
|
793
|
0
|
344
|
-218
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
47
|
-62
|
14
|
-19
|
15
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-872
|
-4,240
|
-1,510
|
-11,974
|
-1,392
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
980
|
667
|
472
|
564
|
427
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44,749
|
34,162
|
46,140
|
24,364
|
45,553
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-64,850
|
-3,271
|
-3,535
|
72,134
|
-77,113
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-888
|
1,028
|
137
|
-2,395
|
155
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,934
|
38,169
|
27,350
|
-26,209
|
-18,533
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,082
|
415
|
3,225
|
-6,408
|
2,708
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-822
|
-778
|
-519
|
-569
|
-389
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,908
|
-5,707
|
-4,494
|
-7,133
|
-11,627
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
15
|
0
|
0
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,031
|
-2,895
|
-9,034
|
-248
|
-29,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46,766
|
61,139
|
59,271
|
53,536
|
-88,243
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,329
|
-2,511
|
-17,898
|
-15,789
|
-11,487
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
7,221
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-67,000
|
-18,000
|
-66,000
|
-54,000
|
-91,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
81,000
|
21,700
|
49,000
|
44,000
|
84,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,131
|
2,348
|
3,881
|
2,613
|
3,234
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,802
|
3,537
|
-31,017
|
-15,955
|
-15,253
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
10,664
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,914
|
-14,021
|
-7,761
|
-4,597
|
-6,032
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6
|
-47,109
|
-984
|
-112
|
-43
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,920
|
-61,130
|
1,919
|
-4,710
|
-6,075
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43,884
|
3,546
|
30,172
|
32,872
|
-109,570
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
128,614
|
84,694
|
88,288
|
118,482
|
151,338
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-36
|
49
|
21
|
-16
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84,694
|
88,288
|
118,482
|
151,338
|
41,771
|