単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114,452 91,136 107,886 121,774 131,253
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 114,452 91,136 107,886 121,774 131,253
Giá vốn hàng bán 99,127 76,684 91,230 104,115 111,888
Lợi nhuận gộp 15,324 14,452 16,656 17,658 19,365
Doanh thu hoạt động tài chính 381 511 235 199 307
Chi phí tài chính 42 0 0 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 42 0 0 16
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,715 11,915 13,476 14,170 15,786
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,949 3,048 3,414 3,687 3,870
Thu nhập khác 207 326 5 6 12
Chi phí khác 139 317 22 3 0
Lợi nhuận khác 69 10 -17 2 12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,017 3,057 3,398 3,690 3,882
Chi phí thuế TNDN hiện hành 628 682 765 776 564
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 628 682 765 776 564
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,389 2,376 2,633 2,913 3,317
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,389 2,376 2,633 2,913 3,317
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)