I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
111,023
|
87,501
|
119,097
|
107,417
|
189,789
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-46,537
|
-55,065
|
-50,065
|
-58,453
|
-81,429
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37,993
|
-38,148
|
-43,936
|
-51,726
|
-55,844
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-42
|
0
|
0
|
|
-16
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-697
|
-406
|
-392
|
-754
|
-1,277
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
154
|
577
|
278
|
445
|
501
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,630
|
-8,321
|
-11,769
|
-12,006
|
-26,361
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,277
|
-13,862
|
13,213
|
-15,077
|
25,364
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-700
|
-3,087
|
-1,447
|
-1,157
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
73
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
381
|
511
|
235
|
199
|
307
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
381
|
-189
|
-2,780
|
-1,248
|
-850
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
5,900
|
3,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,400
|
0
|
0
|
|
-8,900
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,351
|
-1,351
|
-1,349
|
-1,785
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,400
|
-1,351
|
-1,351
|
4,551
|
-7,685
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,258
|
-15,402
|
9,082
|
-11,774
|
16,830
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,959
|
18,218
|
2,816
|
11,898
|
124
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,218
|
2,816
|
11,898
|
124
|
16,954
|