単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 206,241 185,102 266,082 232,147 212,471
Các khoản giảm trừ doanh thu 840 0 0 0 0
Doanh thu thuần 205,401 185,102 266,082 232,147 212,471
Giá vốn hàng bán 56,539 46,188 78,541 56,154 49,215
Lợi nhuận gộp 148,862 138,914 187,541 175,994 163,255
Doanh thu hoạt động tài chính 34,489 35,770 42,122 36,824 40,692
Chi phí tài chính 1,796 1,583 9,769 7,333 4,938
Trong đó: Chi phí lãi vay 718 0 1,065 949 0
Chi phí bán hàng 46,621 39,643 43,724 49,084 45,544
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,529 22,243 23,723 27,062 30,370
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 109,406 111,215 152,448 129,339 123,095
Thu nhập khác 475 1,081 710 116 10,107
Chi phí khác 2,006 3,109 87 1,525 144
Lợi nhuận khác -1,531 -2,028 623 -1,409 9,963
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 107,874 109,187 153,072 127,930 133,058
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,571 19,053 29,183 24,536 24,642
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 189 -189 0 0
Chi phí thuế TNDN 20,571 19,242 28,995 24,536 24,642
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 87,303 89,945 124,077 103,394 108,416
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 87,303 89,945 124,077 103,394 108,416
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)