単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,563 53,593 52,110 53,205 52,498
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 53,563 53,593 52,110 53,205 52,498
Giá vốn hàng bán 12,806 10,738 12,485 13,187 12,510
Lợi nhuận gộp 40,757 42,854 39,626 40,018 39,988
Doanh thu hoạt động tài chính 12,909 7,258 12,770 7,754 12,563
Chi phí tài chính 2,734 10 2,190 5 4,199
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 10,614 10,943 12,583 11,404 10,566
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,259 8,346 7,096 7,668 7,290
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,059 30,813 30,526 28,696 30,496
Thu nhập khác 6,892 0 1,283 1,933 6,192
Chi phí khác 8 44 92 0 703
Lợi nhuận khác 6,884 -44 1,191 1,933 5,489
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,943 30,769 31,717 30,629 35,985
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,108 5,328 6,153 5,053 6,030
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1,344
Chi phí thuế TNDN 8,108 5,328 6,153 5,053 7,373
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,835 25,441 25,565 25,576 28,611
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,835 25,441 25,565 25,576 28,611
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)