Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,563
|
53,593
|
52,110
|
53,205
|
52,498
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
53,563
|
53,593
|
52,110
|
53,205
|
52,498
|
Giá vốn hàng bán
|
12,806
|
10,738
|
12,485
|
13,187
|
12,510
|
Lợi nhuận gộp
|
40,757
|
42,854
|
39,626
|
40,018
|
39,988
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,909
|
7,258
|
12,770
|
7,754
|
12,563
|
Chi phí tài chính
|
2,734
|
10
|
2,190
|
5
|
4,199
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
10,614
|
10,943
|
12,583
|
11,404
|
10,566
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,259
|
8,346
|
7,096
|
7,668
|
7,290
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,059
|
30,813
|
30,526
|
28,696
|
30,496
|
Thu nhập khác
|
6,892
|
0
|
1,283
|
1,933
|
6,192
|
Chi phí khác
|
8
|
44
|
92
|
0
|
703
|
Lợi nhuận khác
|
6,884
|
-44
|
1,191
|
1,933
|
5,489
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,943
|
30,769
|
31,717
|
30,629
|
35,985
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,108
|
5,328
|
6,153
|
5,053
|
6,030
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
1,344
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,108
|
5,328
|
6,153
|
5,053
|
7,373
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,835
|
25,441
|
25,565
|
25,576
|
28,611
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,835
|
25,441
|
25,565
|
25,576
|
28,611
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|