単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,441 32,788 17,664 5,693 9,384
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 16,441 32,788 17,664 5,693 9,384
Giá vốn hàng bán 15,982 30,639 37,909 3,945 6,968
Lợi nhuận gộp 460 2,149 -20,245 1,748 2,417
Doanh thu hoạt động tài chính 42,404 502 114 591 35,161
Chi phí tài chính 3,930 2,292 2,075 1,241 827
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,930 2,292 2,075 1,241 799
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,391 4,107 40,692 1,389 16,181
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,542 -3,747 -62,899 -291 20,570
Thu nhập khác 5,044 4,067 1,659 2,206 1,148
Chi phí khác 1 13 332 0 930
Lợi nhuận khác 5,043 4,054 1,327 2,206 219
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,586 307 -61,571 1,915 20,789
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,947 454 -3,497 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,947 454 -3,497 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,639 -147 -58,074 1,915 20,789
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -140 -108 -126 -79 -49
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,779 -39 -57,948 1,994 20,838
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)