単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,334 16,441 32,788 17,664 5,693
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 10,334 16,441 32,788 17,664 5,693
Giá vốn hàng bán 7,012 15,982 30,639 37,909 3,945
Lợi nhuận gộp 3,323 460 2,149 -20,245 1,748
Doanh thu hoạt động tài chính 422 42,404 502 114 591
Chi phí tài chính 3,992 3,930 2,292 2,075 1,241
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,992 3,930 2,292 2,075 1,241
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,915 28,391 4,107 40,692 1,389
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,162 10,542 -3,747 -62,899 -291
Thu nhập khác 720 5,044 4,067 1,659 2,206
Chi phí khác 56 1 13 332 0
Lợi nhuận khác 664 5,043 4,054 1,327 2,206
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,498 15,586 307 -61,571 1,915
Chi phí thuế TNDN hiện hành 97 2,947 454 -3,497 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 97 2,947 454 -3,497 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,595 12,639 -147 -58,074 1,915
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -124 -140 -108 -126 -79
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,471 12,779 -39 -57,948 1,994
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)