単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 604,471 606,589 663,958 665,086 635,186
Các khoản giảm trừ doanh thu 125 104 95 87 45
Doanh thu thuần 604,346 606,486 663,863 664,999 635,142
Giá vốn hàng bán 576,369 577,681 619,146 634,887 601,378
Lợi nhuận gộp 27,978 28,804 44,717 30,113 33,764
Doanh thu hoạt động tài chính 662 709 665 1,104 687
Chi phí tài chính 8 39 8 8 -2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 19,511 16,827 22,123 16,644 18,903
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,694 11,032 16,008 9,882 12,952
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,574 1,616 7,243 4,682 2,597
Thu nhập khác 4,865 8 837 245 34
Chi phí khác 59 59 260 206 59
Lợi nhuận khác 4,807 -51 577 39 -25
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,233 1,565 7,819 4,721 2,572
Chi phí thuế TNDN hiện hành 258 316 1,578 1,281 526
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 258 316 1,578 1,281 526
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 974 1,249 6,242 3,440 2,046
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 974 1,249 6,242 3,440 2,046
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)