Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
604,471
|
606,589
|
663,958
|
665,086
|
635,186
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
125
|
104
|
95
|
87
|
45
|
Doanh thu thuần
|
604,346
|
606,486
|
663,863
|
664,999
|
635,142
|
Giá vốn hàng bán
|
576,369
|
577,681
|
619,146
|
634,887
|
601,378
|
Lợi nhuận gộp
|
27,978
|
28,804
|
44,717
|
30,113
|
33,764
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
662
|
709
|
665
|
1,104
|
687
|
Chi phí tài chính
|
8
|
39
|
8
|
8
|
-2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
19,511
|
16,827
|
22,123
|
16,644
|
18,903
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,694
|
11,032
|
16,008
|
9,882
|
12,952
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,574
|
1,616
|
7,243
|
4,682
|
2,597
|
Thu nhập khác
|
4,865
|
8
|
837
|
245
|
34
|
Chi phí khác
|
59
|
59
|
260
|
206
|
59
|
Lợi nhuận khác
|
4,807
|
-51
|
577
|
39
|
-25
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,233
|
1,565
|
7,819
|
4,721
|
2,572
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
258
|
316
|
1,578
|
1,281
|
526
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
258
|
316
|
1,578
|
1,281
|
526
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
974
|
1,249
|
6,242
|
3,440
|
2,046
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
974
|
1,249
|
6,242
|
3,440
|
2,046
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|