単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 170,559 133,537 148,426 215,252 171,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,326 12,470 18,529 52,304 34,245
1. Tiền 22,326 12,470 18,529 52,304 34,245
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,791 2,135 1,199 789 745
1. Đầu tư ngắn hạn 4,218 2,270 1,199 851 851
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,427 -135 0 -62 -106
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,208 25,372 47,266 74,283 69,228
1. Phải thu khách hàng 36,154 20,168 36,269 54,094 44,746
2. Trả trước cho người bán 2,935 1,116 4,526 1,675 882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,119 4,089 6,471 18,513 23,835
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -236
IV. Tổng hàng tồn kho 102,862 89,108 80,739 81,950 65,799
1. Hàng tồn kho 102,862 89,108 80,739 81,950 65,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,372 4,452 693 5,926 986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 286 250 323 1,483 928
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,086 4,202 22 3,379 24
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 348 1,065 34
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 181,056 186,338 183,236 175,435 172,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 162,491 159,975 154,306 128,337 120,150
1. Tài sản cố định hữu hình 52,544 51,776 47,855 48,428 42,113
- Nguyên giá 134,547 139,878 142,119 149,058 149,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,003 -88,102 -94,264 -100,630 -106,945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 109,947 108,199 106,451 79,909 78,037
- Nguyên giá 126,362 126,362 126,362 102,373 102,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,415 -18,163 -19,911 -22,464 -24,336
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,453 6,967 6,481 5,995 5,509
- Nguyên giá 12,203 12,203 12,203 12,203 12,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,750 -5,236 -5,722 -6,209 -6,695
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,982 6,297 6,243 6,262 6,273
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 9,013 8,963 8,923 8,923 8,923
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,031 -2,666 -2,680 -2,661 -2,650
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,409 871 647 34,842 40,135
1. Chi phí trả trước dài hạn 874 373 186 34,419 39,750
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 535 498 460 423 386
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 351,615 319,875 331,662 390,687 343,071
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 150,066 123,404 134,513 203,680 148,832
I. Nợ ngắn hạn 138,600 106,099 106,661 178,831 131,743
1. Vay và nợ ngắn 39,815 21,000 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 75,030 59,331 65,231 133,485 86,684
4. Người mua trả tiền trước 430 1,307 2,527 291 572
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,604 2,100 2,048 189 2,454
6. Phải trả người lao động 11,374 9,025 23,420 22,531 18,051
7. Chi phí phải trả 22 8 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,014 9,308 13,186 22,554 23,940
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11,465 17,305 27,853 24,850 17,089
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 71 71 71 71 71
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 4,757 4,757 4,757 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 201,550 196,472 197,149 187,007 194,238
I. Vốn chủ sở hữu 201,550 196,472 197,149 187,007 194,238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124,000 124,000 124,000 124,000 124,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,458 27,458 27,458 27,458 27,458
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,560 30,069 30,455 30,868 30,868
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,000 14,945 15,236 4,681 11,913
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,310 4,020 249 -219 41
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 532 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 351,615 319,875 331,662 390,687 343,071