単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 161,933 142,363 250,564 171,003 212,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,495 35,528 61,372 34,245 12,137
1. Tiền 44,495 35,528 61,372 34,245 12,137
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 789 763 763 745 745
1. Đầu tư ngắn hạn 851 851 851 851 851
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -62 -88 -88 -106 -106
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,139 63,775 80,881 69,228 94,243
1. Phải thu khách hàng 41,871 43,927 52,718 44,746 61,989
2. Trả trước cho người bán 1,728 689 654 882 1,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,540 19,159 27,510 23,835 31,168
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -236 -236
IV. Tổng hàng tồn kho 56,572 40,636 103,306 65,799 102,450
1. Hàng tồn kho 56,572 40,636 103,306 65,799 102,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,938 1,660 4,243 986 2,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,136 1,196 1,144 928 796
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8 0 3,099 24 1,701
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 794 464 0 34 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 173,612 173,468 171,267 172,067 171,343
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 126,241 124,196 122,172 120,150 118,127
1. Tài sản cố định hữu hình 46,801 45,223 43,667 42,113 40,559
- Nguyên giá 149,058 149,058 149,058 149,058 149,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,257 -103,835 -105,390 -106,945 -108,499
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 79,441 78,973 78,505 78,037 77,569
- Nguyên giá 102,373 102,373 102,373 102,373 102,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,932 -23,400 -23,868 -24,336 -24,804
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,873 5,752 5,630 5,509 5,387
- Nguyên giá 12,203 12,203 12,203 12,203 12,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,330 -6,452 -6,573 -6,695 -6,816
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,262 6,255 6,255 6,273 6,273
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 8,923 8,923 8,923 8,923 8,923
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,661 -2,668 -2,668 -2,650 -2,650
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,236 37,266 37,210 40,135 41,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,822 36,861 36,815 39,750 41,179
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 414 404 395 386 376
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,545 315,831 421,832 343,071 383,416
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 148,500 131,258 231,016 148,816 190,044
I. Nợ ngắn hạn 129,159 112,667 213,176 131,726 173,706
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 82,183 72,105 157,695 86,684 124,242
4. Người mua trả tiền trước 173 122 318 572 416
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,526 1,782 1,413 2,437 728
6. Phải trả người lao động 16,813 16,920 26,988 18,051 19,835
7. Chi phí phải trả 1,800 0 2,000 0 1,900
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,994 21,335 24,668 23,940 24,065
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19,342 18,591 17,840 17,089 16,339
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 71 71 71 71 71
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 187,045 184,573 190,815 194,255 193,372
I. Vốn chủ sở hữu 187,045 184,573 190,815 194,255 193,372
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124,000 124,000 124,000 124,000 124,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,458 27,458 27,458 27,458 27,458
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 31,165
7. Quỹ đầu tư phát triển 30,868 30,868 30,868 30,868 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,719 2,248 8,490 11,929 10,749
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 669 402 94 41 2,519
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,545 315,831 421,832 343,071 383,416