単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 793,540 755,497 1,011,444 1,242,162 966,715
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 793,540 755,497 1,011,444 1,242,162 966,715
Giá vốn hàng bán 624,998 643,415 766,169 966,613 855,761
Lợi nhuận gộp 168,542 112,082 245,275 275,549 110,953
Doanh thu hoạt động tài chính 3,579 271 1,713 1,056 1,152
Chi phí tài chính 337 683 431 2,435 3,514
Trong đó: Chi phí lãi vay 178 621 390 2,361 3,416
Chi phí bán hàng 1,546 1,505 1,583 2,336 2,095
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,245 46,246 58,165 68,573 66,444
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 123,993 63,920 186,809 203,260 40,054
Thu nhập khác 1,228 659 576 13,714 816
Chi phí khác 5,150 726 2,126 33,490 1,203
Lợi nhuận khác -3,922 -67 -1,550 -19,775 -387
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 120,071 63,853 185,259 183,485 39,667
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,269 12,773 38,524 37,089 8,254
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -176 179 0 154 0
Chi phí thuế TNDN 25,094 12,952 38,524 37,243 8,254
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 94,977 50,901 146,736 146,242 31,413
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 94,977 50,901 146,736 146,242 31,413
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)