Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
283,342
|
312,386
|
106,252
|
264,735
|
251,727
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
283,342
|
312,386
|
106,252
|
264,735
|
251,727
|
Giá vốn hàng bán
|
246,826
|
281,119
|
87,788
|
239,486
|
231,176
|
Lợi nhuận gộp
|
36,516
|
31,267
|
18,465
|
25,249
|
20,551
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
108
|
671
|
300
|
72
|
10
|
Chi phí tài chính
|
1,024
|
1,282
|
463
|
745
|
839
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,024
|
1,267
|
463
|
661
|
721
|
Chi phí bán hàng
|
580
|
547
|
565
|
403
|
491
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,399
|
17,662
|
12,772
|
19,611
|
13,992
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,621
|
12,446
|
4,966
|
4,564
|
5,239
|
Thu nhập khác
|
688
|
-122
|
180
|
84
|
47
|
Chi phí khác
|
921
|
-56
|
114
|
239
|
60
|
Lợi nhuận khác
|
-233
|
-65
|
66
|
-155
|
-14
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,388
|
12,381
|
5,032
|
4,409
|
5,225
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,728
|
2,633
|
1,047
|
956
|
1,068
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,728
|
2,633
|
1,047
|
956
|
1,068
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,661
|
9,748
|
3,985
|
3,453
|
4,157
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,661
|
9,748
|
3,985
|
3,453
|
4,157
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|