単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 283,342 312,386 106,252 264,735 251,727
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 283,342 312,386 106,252 264,735 251,727
Giá vốn hàng bán 246,826 281,119 87,788 239,486 231,176
Lợi nhuận gộp 36,516 31,267 18,465 25,249 20,551
Doanh thu hoạt động tài chính 108 671 300 72 10
Chi phí tài chính 1,024 1,282 463 745 839
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,024 1,267 463 661 721
Chi phí bán hàng 580 547 565 403 491
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,399 17,662 12,772 19,611 13,992
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,621 12,446 4,966 4,564 5,239
Thu nhập khác 688 -122 180 84 47
Chi phí khác 921 -56 114 239 60
Lợi nhuận khác -233 -65 66 -155 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,388 12,381 5,032 4,409 5,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,728 2,633 1,047 956 1,068
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,728 2,633 1,047 956 1,068
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,661 9,748 3,985 3,453 4,157
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,661 9,748 3,985 3,453 4,157
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)