TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,014
|
61,659
|
117,761
|
266,216
|
58,296
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,985
|
2,337
|
40,942
|
17,102
|
1,887
|
1. Tiền
|
2,985
|
2,337
|
40,942
|
17,102
|
1,887
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,286
|
58,820
|
76,257
|
247,903
|
55,509
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,263
|
21,370
|
35,089
|
23,480
|
17,703
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,793
|
1,738
|
1,439
|
1,184
|
4,112
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
37,230
|
35,711
|
39,729
|
222,739
|
33,694
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
743
|
502
|
563
|
1,211
|
900
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
743
|
491
|
563
|
1,207
|
900
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
12
|
0
|
5
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,170,804
|
1,156,443
|
1,126,555
|
939,701
|
1,088,734
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
274,491
|
278,495
|
259,016
|
54
|
183,164
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
274,491
|
278,495
|
259,016
|
54
|
183,164
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
764,068
|
754,271
|
744,474
|
734,677
|
724,880
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
764,068
|
754,271
|
744,474
|
734,677
|
724,880
|
- Nguyên giá
|
1,147,274
|
1,147,274
|
1,147,274
|
1,147,274
|
1,147,274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-383,206
|
-393,003
|
-402,800
|
-412,597
|
-422,394
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
125,465
|
117,101
|
117,101
|
199,254
|
175,995
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
125,465
|
117,101
|
117,101
|
199,254
|
175,995
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,457
|
6,280
|
5,696
|
5,476
|
4,481
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,457
|
6,280
|
5,696
|
5,476
|
4,481
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
323
|
296
|
268
|
241
|
214
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,238,818
|
1,218,102
|
1,244,316
|
1,205,918
|
1,147,030
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
923,838
|
919,122
|
926,452
|
882,367
|
853,169
|
I. Nợ ngắn hạn
|
132,592
|
141,609
|
189,126
|
143,010
|
411,331
|
1. Vay và nợ ngắn
|
74,717
|
74,217
|
82,970
|
37,920
|
323,866
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,930
|
4,216
|
3,530
|
3,755
|
3,491
|
4. Người mua trả tiền trước
|
536
|
536
|
805
|
2,250
|
1,597
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,127
|
8,348
|
12,104
|
6,068
|
5,436
|
6. Phải trả người lao động
|
726
|
805
|
719
|
736
|
757
|
7. Chi phí phải trả
|
13,204
|
17,620
|
10,002
|
16,861
|
9,751
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,895
|
35,410
|
78,538
|
74,963
|
65,975
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
791,246
|
777,513
|
737,326
|
739,356
|
441,838
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
198,600
|
198,600
|
176,100
|
176,100
|
176,100
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
586,587
|
572,854
|
555,168
|
555,734
|
255,554
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,059
|
6,059
|
6,059
|
7,522
|
10,184
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
314,980
|
298,980
|
317,864
|
323,551
|
293,861
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
314,980
|
298,980
|
317,864
|
323,551
|
293,861
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
284,904
|
284,904
|
284,904
|
284,904
|
284,904
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,916
|
8,961
|
27,628
|
33,263
|
3,591
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
457
|
457
|
457
|
457
|
457
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,127
|
5,084
|
5,300
|
5,352
|
5,334
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,238,818
|
1,218,102
|
1,244,316
|
1,205,918
|
1,147,030
|