単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69,995 68,014 61,659 117,761 266,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,238 2,985 2,337 40,942 17,102
1. Tiền 11,238 2,985 2,337 40,942 17,102
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,652 64,286 58,820 76,257 247,903
1. Phải thu khách hàng 36,491 25,263 21,370 35,089 23,480
2. Trả trước cho người bán 1,873 1,793 1,738 1,439 1,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,288 37,230 35,711 39,729 222,739
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,106 743 502 563 1,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,106 743 491 563 1,207
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 12 0 5
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,258,658 1,170,804 1,156,443 1,126,555 939,701
I. Các khoản phải thu dài hạn 342,266 274,491 278,495 259,016 54
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 342,266 274,491 278,495 259,016 54
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 773,869 764,068 754,271 744,474 734,677
1. Tài sản cố định hữu hình 773,869 764,068 754,271 744,474 734,677
- Nguyên giá 1,147,274 1,147,274 1,147,274 1,147,274 1,147,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -373,406 -383,206 -393,003 -402,800 -412,597
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 134,623 125,465 117,101 117,101 199,254
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134,623 125,465 117,101 117,101 199,254
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,550 6,457 6,280 5,696 5,476
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,550 6,457 6,280 5,696 5,476
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 350 323 296 268 241
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,328,653 1,238,818 1,218,102 1,244,316 1,205,918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,003,946 923,838 919,122 926,452 882,367
I. Nợ ngắn hạn 110,673 132,592 141,609 189,126 143,010
1. Vay và nợ ngắn 66,720 74,717 74,217 82,970 37,920
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,223 3,930 4,216 3,530 3,755
4. Người mua trả tiền trước 0 536 536 805 2,250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,694 13,127 8,348 12,104 6,068
6. Phải trả người lao động 722 726 805 719 736
7. Chi phí phải trả 23,789 13,204 17,620 10,002 16,861
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 101 25,895 35,410 78,538 74,963
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 893,273 791,246 777,513 737,326 739,356
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 257,397 198,600 198,600 176,100 176,100
4. Vay và nợ dài hạn 633,321 586,587 572,854 555,168 555,734
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,554 6,059 6,059 6,059 7,522
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 324,707 314,980 298,980 317,864 323,551
I. Vốn chủ sở hữu 324,707 314,980 298,980 317,864 323,551
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 284,904 284,904 284,904 284,904 284,904
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 32 32 32 32
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,661 24,916 8,961 27,628 33,263
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 425 457 457 457 457
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,142 5,127 5,084 5,300 5,352
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,328,653 1,238,818 1,218,102 1,244,316 1,205,918