単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50,153 19,307 21,948 20,415 22,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,047 3,403 3,004 2,141 614
1. Tiền 1,047 3,403 3,004 2,141 614
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,793 8,175 7,848 6,267 8,715
1. Phải thu khách hàng 10,253 6,320 6,136 4,691 6,731
2. Trả trước cho người bán 29,876 5,246 5,341 5,253 5,735
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 84 0 0 25 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,420 -3,391 -3,629 -3,703 -3,752
IV. Tổng hàng tồn kho 9,954 7,681 11,067 10,424 11,755
1. Hàng tồn kho 9,954 7,681 11,067 10,424 11,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 360 49 29 1,585 1,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34 2 1 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 39 29 1,585 1,517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 326 8 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40,947 60,023 58,138 55,646 53,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,000 14,000 14,000 14,000 14,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,000 14,000 14,000 14,000 14,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,459 10,221 25,857 22,884 20,218
1. Tài sản cố định hữu hình 12,459 10,221 25,857 22,884 20,218
- Nguyên giá 21,279 20,442 39,332 39,332 39,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,820 -10,221 -13,475 -16,447 -19,113
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 147 112 217 559 864
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 358 679
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 147 112 217 201 185
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,101 79,330 80,086 76,061 75,885
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17,254 11,268 11,241 9,514 9,914
I. Nợ ngắn hạn 17,254 11,268 11,241 8,114 8,514
1. Vay và nợ ngắn 8,551 5,465 3,780 0 1,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,873 2,856 4,874 4,311 5,093
4. Người mua trả tiền trước 200 72 0 800 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,109 1,315 1,028 2,843 2,251
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 160 160 160 160
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,520 1,400 1,400 0 9
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 1,400 1,400
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 1,400 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 73,847 68,063 68,845 66,547 65,971
I. Vốn chủ sở hữu 73,847 68,063 68,845 66,547 65,971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,704 75,704 75,704 75,704 75,704
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,858 -7,642 -6,860 -9,158 -9,733
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,101 79,330 80,086 76,061 75,885