単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24,278 15,574 16,075 16,923 17,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,865 292 215 82 614
1. Tiền 5,865 292 215 82 614
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,512 3,312 3,127 4,436 3,192
1. Phải thu khách hàng 4,938 6,850 6,665 7,596 6,747
2. Trả trước cho người bán 5,253 162 162 542 147
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23 2 2 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,703 -3,703 -3,703 -3,703 -3,703
IV. Tổng hàng tồn kho 10,116 10,412 11,179 10,900 11,755
1. Hàng tồn kho 10,116 10,412 11,179 10,900 11,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,785 1,559 1,554 1,505 1,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,566 1,559 1,554 1,505 1,517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55,504 65,722 64,883 64,044 63,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,000 14,000 14,000 14,000 14,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,000 14,000 14,000 14,000 14,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,844 22,194 21,503 20,813 20,137
1. Tài sản cố định hữu hình 22,844 22,194 21,503 20,813 20,137
- Nguyên giá 39,332 39,332 39,332 39,332 39,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,488 -17,138 -17,828 -18,519 -19,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 458 1,326 1,177 1,029 880
1. Chi phí trả trước dài hạn 249 1,125 976 828 679
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 209 201 201 201 201
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79,782 81,296 80,958 80,967 80,778
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13,213 14,727 14,632 15,076 14,662
I. Nợ ngắn hạn 13,213 13,327 14,632 15,076 14,662
1. Vay và nợ ngắn 3,715 0 0 800 1,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,295 10,064 10,254 10,011 9,986
4. Người mua trả tiền trước 800 224 0 16 16
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,843 3,029 2,956 2,829 2,251
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 160 10 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,400 0 1,421 1,420 1,409
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 1,400 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 1,400 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66,569 66,569 66,326 65,891 66,116
I. Vốn chủ sở hữu 66,569 66,569 66,326 65,891 66,116
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,704 75,704 75,704 75,704 75,704
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,136 -9,136 -9,378 -9,813 -9,589
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79,782 81,296 80,958 80,967 80,778