Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56,939
|
60,409
|
125,311
|
24,653
|
34,794
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
56,939
|
60,409
|
125,311
|
24,653
|
34,794
|
Giá vốn hàng bán
|
49,754
|
53,995
|
116,216
|
19,079
|
28,827
|
Lợi nhuận gộp
|
7,184
|
6,414
|
9,094
|
5,575
|
5,967
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
55
|
34
|
197
|
35
|
21
|
Chi phí tài chính
|
654
|
386
|
355
|
236
|
325
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
463
|
298
|
295
|
235
|
284
|
Chi phí bán hàng
|
338
|
196
|
562
|
175
|
257
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,307
|
4,008
|
6,696
|
4,192
|
5,234
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
940
|
1,858
|
1,678
|
1,007
|
171
|
Thu nhập khác
|
101
|
185
|
1,746
|
5
|
388
|
Chi phí khác
|
1
|
202
|
42
|
248
|
278
|
Lợi nhuận khác
|
100
|
-17
|
1,705
|
-243
|
110
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,040
|
1,841
|
3,383
|
764
|
281
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
324
|
460
|
985
|
168
|
58
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
149
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
324
|
460
|
1,133
|
168
|
58
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
716
|
1,380
|
2,249
|
596
|
223
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-57
|
-116
|
-116
|
198
|
-118
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
773
|
1,497
|
2,366
|
398
|
341
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|