単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106,385 154,828 168,197 153,147 146,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 755 598 336 867 556
1. Tiền 755 598 336 867 556
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,202 126,192 124,286 50,729 84,327
1. Phải thu khách hàng 55,357 78,516 58,317 34,191 46,386
2. Trả trước cho người bán 19,719 70,137 98,256 44,151 56,790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,569 3,684 2,382 3,215 2,591
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,443 -34,670 -34,670 -30,829 -21,439
IV. Tổng hàng tồn kho 51,380 27,941 43,235 97,379 60,862
1. Hàng tồn kho 51,380 27,941 43,235 97,379 60,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 48 96 340 4,173 1,227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37 37 44 227 166
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 296 3,573 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 59 0 373 1,061
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 532,802 489,819 474,186 462,645 445,736
I. Các khoản phải thu dài hạn 534 471 1,290 603 677
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 534 471 1,290 603 677
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 495,747 448,020 414,387 384,428 335,398
1. Tài sản cố định hữu hình 492,069 444,675 411,375 381,748 333,051
- Nguyên giá 1,116,256 1,117,945 1,127,572 1,149,110 1,151,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,187 -673,270 -716,197 -767,361 -818,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,678 3,345 3,013 2,680 2,347
- Nguyên giá 7,464 7,464 7,464 7,464 7,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,786 -4,119 -4,452 -4,785 -5,117
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,612 4,278 3,944 3,610 3,276
- Nguyên giá 8,373 8,373 8,373 8,373 8,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,760 -4,095 -4,429 -4,763 -5,097
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,711 6,655 31,450 52,008 81,580
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,756 26,177 51,242 72,109 102,756
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -20,045 -19,522 -19,792 -20,100 -21,176
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,687 26,585 20,890 21,996 24,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,687 26,585 20,890 21,996 24,399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 639,187 644,647 642,383 615,793 592,708
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 485,272 470,384 440,743 406,583 376,025
I. Nợ ngắn hạn 484,452 437,097 430,848 399,209 370,840
1. Vay và nợ ngắn 384,704 326,363 325,501 318,339 290,761
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 72,456 83,068 77,770 64,007 56,494
4. Người mua trả tiền trước 5,952 67 500 1,001 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,613 12,409 14,499 3,886 7,755
6. Phải trả người lao động 10,349 12,072 9,837 9,261 9,631
7. Chi phí phải trả 1,489 1,249 699 585 761
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,890 1,869 2,042 2,129 5,437
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 820 33,287 9,895 7,373 5,184
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 32,329 8,858 6,643 4,429
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 820 959 1,038 730 756
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153,916 174,262 201,640 209,210 216,683
I. Vốn chủ sở hữu 153,916 174,262 201,640 209,210 216,683
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265,300 265,300 265,300 265,300 265,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -111,384 -91,038 -63,660 -56,090 -48,617
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 639,187 644,647 642,383 615,793 592,708