TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
175,985
|
137,643
|
153,293
|
141,579
|
177,501
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,400
|
620
|
1,601
|
556
|
2,546
|
1. Tiền
|
1,400
|
620
|
1,601
|
556
|
2,546
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,684
|
26,176
|
23,888
|
84,478
|
80,002
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,522
|
27,169
|
34,040
|
46,427
|
45,766
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,688
|
22,071
|
13,813
|
56,653
|
53,463
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,303
|
3,375
|
2,475
|
2,836
|
2,211
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,829
|
-26,439
|
-26,440
|
-21,439
|
-21,439
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
137,974
|
108,625
|
126,261
|
55,320
|
90,597
|
1. Hàng tồn kho
|
137,974
|
108,625
|
126,261
|
55,320
|
90,597
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,927
|
2,222
|
1,543
|
1,225
|
4,356
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,807
|
1,407
|
740
|
158
|
2,324
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,270
|
0
|
0
|
0
|
1,278
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
850
|
816
|
804
|
1,067
|
754
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
480,181
|
494,849
|
482,134
|
450,674
|
432,826
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
677
|
677
|
677
|
677
|
752
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
677
|
677
|
677
|
677
|
752
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
373,820
|
360,779
|
348,145
|
335,389
|
322,651
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
371,223
|
358,266
|
345,715
|
333,042
|
320,388
|
- Nguyên giá
|
1,151,510
|
1,151,565
|
1,150,357
|
1,151,166
|
1,151,504
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-780,287
|
-793,299
|
-804,643
|
-818,124
|
-831,116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,597
|
2,513
|
2,430
|
2,347
|
2,264
|
- Nguyên giá
|
7,464
|
7,464
|
7,464
|
7,464
|
7,464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,868
|
-4,951
|
-5,034
|
-5,117
|
-5,201
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,527
|
3,443
|
3,359
|
3,276
|
3,192
|
- Nguyên giá
|
8,373
|
8,373
|
8,373
|
8,373
|
8,373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,846
|
-4,930
|
-5,013
|
-5,097
|
-5,180
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
69,907
|
83,374
|
83,487
|
83,487
|
81,580
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
90,007
|
102,643
|
102,756
|
102,756
|
102,756
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-20,100
|
-19,269
|
-19,269
|
-19,269
|
-21,176
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,784
|
13,613
|
12,860
|
27,440
|
20,273
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,784
|
13,613
|
12,860
|
27,440
|
20,273
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
656,165
|
632,492
|
635,427
|
592,253
|
610,327
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
446,133
|
424,929
|
429,342
|
374,045
|
389,590
|
I. Nợ ngắn hạn
|
432,754
|
418,650
|
406,557
|
368,861
|
378,399
|
1. Vay và nợ ngắn
|
327,175
|
327,711
|
318,871
|
290,761
|
309,497
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,946
|
57,696
|
60,670
|
56,574
|
52,196
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,321
|
8,031
|
13,535
|
2,855
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,820
|
3,358
|
3,709
|
6,557
|
6,260
|
6. Phải trả người lao động
|
6,462
|
6,645
|
6,642
|
9,114
|
6,982
|
7. Chi phí phải trả
|
432
|
530
|
545
|
781
|
783
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,598
|
2,679
|
2,586
|
2,219
|
2,680
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,380
|
6,279
|
22,785
|
5,184
|
11,191
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,643
|
5,536
|
5,536
|
4,429
|
4,429
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,736
|
743
|
17,249
|
756
|
6,762
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
210,032
|
207,563
|
206,085
|
218,208
|
220,737
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
210,032
|
207,563
|
206,085
|
218,208
|
220,737
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265,300
|
265,300
|
265,300
|
265,300
|
265,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-55,268
|
-57,737
|
-59,215
|
-47,092
|
-44,563
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
12,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
656,165
|
632,492
|
635,427
|
592,253
|
610,327
|