単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 175,985 137,643 153,293 141,579 177,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,400 620 1,601 556 2,546
1. Tiền 1,400 620 1,601 556 2,546
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,684 26,176 23,888 84,478 80,002
1. Phải thu khách hàng 32,522 27,169 34,040 46,427 45,766
2. Trả trước cho người bán 23,688 22,071 13,813 56,653 53,463
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,303 3,375 2,475 2,836 2,211
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,829 -26,439 -26,440 -21,439 -21,439
IV. Tổng hàng tồn kho 137,974 108,625 126,261 55,320 90,597
1. Hàng tồn kho 137,974 108,625 126,261 55,320 90,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,927 2,222 1,543 1,225 4,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,807 1,407 740 158 2,324
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,270 0 0 0 1,278
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 850 816 804 1,067 754
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 480,181 494,849 482,134 450,674 432,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 677 677 677 677 752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 677 677 677 677 752
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 373,820 360,779 348,145 335,389 322,651
1. Tài sản cố định hữu hình 371,223 358,266 345,715 333,042 320,388
- Nguyên giá 1,151,510 1,151,565 1,150,357 1,151,166 1,151,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -780,287 -793,299 -804,643 -818,124 -831,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,597 2,513 2,430 2,347 2,264
- Nguyên giá 7,464 7,464 7,464 7,464 7,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,868 -4,951 -5,034 -5,117 -5,201
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,527 3,443 3,359 3,276 3,192
- Nguyên giá 8,373 8,373 8,373 8,373 8,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,846 -4,930 -5,013 -5,097 -5,180
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 69,907 83,374 83,487 83,487 81,580
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,007 102,643 102,756 102,756 102,756
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -20,100 -19,269 -19,269 -19,269 -21,176
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,784 13,613 12,860 27,440 20,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,784 13,613 12,860 27,440 20,273
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 656,165 632,492 635,427 592,253 610,327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 446,133 424,929 429,342 374,045 389,590
I. Nợ ngắn hạn 432,754 418,650 406,557 368,861 378,399
1. Vay và nợ ngắn 327,175 327,711 318,871 290,761 309,497
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 60,946 57,696 60,670 56,574 52,196
4. Người mua trả tiền trước 29,321 8,031 13,535 2,855 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,820 3,358 3,709 6,557 6,260
6. Phải trả người lao động 6,462 6,645 6,642 9,114 6,982
7. Chi phí phải trả 432 530 545 781 783
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,598 2,679 2,586 2,219 2,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,380 6,279 22,785 5,184 11,191
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,643 5,536 5,536 4,429 4,429
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,736 743 17,249 756 6,762
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 210,032 207,563 206,085 218,208 220,737
I. Vốn chủ sở hữu 210,032 207,563 206,085 218,208 220,737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265,300 265,300 265,300 265,300 265,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -55,268 -57,737 -59,215 -47,092 -44,563
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 12,000 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 656,165 632,492 635,427 592,253 610,327