単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 856,892 940,310 824,712 818,158 797,267
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 856,892 940,310 824,712 818,158 797,267
Giá vốn hàng bán 762,957 842,748 745,280 774,412 773,231
Lợi nhuận gộp 93,935 97,562 79,431 43,746 24,036
Doanh thu hoạt động tài chính 202 278 375 161 74
Chi phí tài chính 39,943 31,183 24,029 24,100 27,087
Trong đó: Chi phí lãi vay 39,852 31,148 23,736 23,160 27,475
Chi phí bán hàng 29,306 17,063 8,634 2,635 1,281
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,224 20,192 9,577 6,511 207
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,664 29,402 37,566 10,662 -4,465
Thu nhập khác 266 123 227 805 16,210
Chi phí khác 938 1,004 536 1,431 30
Lợi nhuận khác -672 -881 -308 -627 16,180
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,992 28,521 37,258 10,035 11,714
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,726 5,916 7,493 2,294 2,716
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,726 5,916 7,493 2,294 2,716
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,265 22,605 29,764 7,741 8,998
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,265 22,605 29,764 7,741 8,998
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)