単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 186,263 196,969 170,666 243,370 182,203
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 186,263 196,969 170,666 243,370 182,203
Giá vốn hàng bán 175,878 194,582 161,804 240,955 168,935
Lợi nhuận gộp 10,384 2,387 8,862 2,415 13,268
Doanh thu hoạt động tài chính 70 0 0 63 6
Chi phí tài chính 7,135 6,838 7,054 6,293 5,545
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,135 7,436 6,611 6,293 5,545
Chi phí bán hàng 203 22 1,049 7 37
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,083 -1,976 2,461 -2,428 2,580
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,033 -2,496 -1,702 -1,395 5,112
Thu nhập khác 2 0 224 15,984 8
Chi phí khác 5 1 0 30 42
Lợi nhuận khác -4 -1 224 15,954 -34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,029 -2,497 -1,478 14,560 5,078
Chi phí thuế TNDN hiện hành 207 348 0 2,437 1,024
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 207 348 0 2,437 1,024
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 822 -2,845 -1,478 12,123 4,054
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 822 -2,845 -1,478 12,123 4,054
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)