単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,554 18,068 5,992 3,313 5,125
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 6,554 18,068 5,992 3,313 5,125
Giá vốn hàng bán 4,863 18,156 5,866 7,626 5,012
Lợi nhuận gộp 1,692 -88 126 -4,313 113
Doanh thu hoạt động tài chính 149 126 84 226 17
Chi phí tài chính 1,414 1,367 1,328 2,991 25
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,414 1,367 1,328 2,991 25
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 302 1,454 542 418 483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 125 -2,784 -1,659 -7,496 -377
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 3
Lợi nhuận khác 0 0 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 125 -2,784 -1,659 -7,499 -377
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 25 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 100 -2,784 -1,659 -7,499 -377
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 100 -2,784 -1,659 -7,499 -377
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)