TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
119,123
|
95,171
|
92,868
|
112,001
|
224,188
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,239
|
40,011
|
38,267
|
52,115
|
33,376
|
1. Tiền
|
19,239
|
17,011
|
12,467
|
15,115
|
17,376
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
23,000
|
25,800
|
37,000
|
16,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
4,000
|
3,000
|
5,000
|
5,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71,693
|
48,485
|
49,832
|
53,353
|
180,535
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,073
|
8,367
|
9,257
|
8,341
|
9,158
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,423
|
4,027
|
3,473
|
3,053
|
2,374
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,927
|
25,372
|
26,383
|
21,240
|
28,284
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-731
|
-731
|
-731
|
-731
|
-731
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70
|
92
|
100
|
126
|
96
|
1. Hàng tồn kho
|
70
|
92
|
100
|
126
|
96
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,121
|
2,582
|
1,670
|
1,407
|
5,181
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,730
|
2,214
|
1,265
|
222
|
4,259
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39
|
39
|
43
|
33
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
351
|
329
|
361
|
1,152
|
888
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
227,061
|
221,341
|
222,909
|
217,787
|
138,738
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,371
|
421
|
421
|
421
|
421
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
421
|
421
|
421
|
421
|
421
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35,477
|
30,455
|
30,364
|
29,454
|
31,775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,149
|
23,133
|
23,047
|
22,142
|
24,469
|
- Nguyên giá
|
423,175
|
79,541
|
79,369
|
79,297
|
93,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-395,026
|
-56,409
|
-56,322
|
-57,155
|
-69,046
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,328
|
7,323
|
7,317
|
7,312
|
7,306
|
- Nguyên giá
|
7,561
|
7,561
|
7,561
|
7,561
|
7,561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-233
|
-239
|
-244
|
-249
|
-255
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
174,660
|
175,860
|
177,503
|
172,352
|
90,392
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
87,785
|
88,985
|
90,628
|
94,102
|
12,942
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
83,075
|
83,075
|
83,075
|
77,450
|
77,450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,355
|
14,406
|
14,272
|
14,907
|
15,761
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,345
|
12,403
|
12,275
|
12,916
|
13,683
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,010
|
2,004
|
1,997
|
1,991
|
2,078
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
346,184
|
316,512
|
315,777
|
329,788
|
362,926
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
133,945
|
39,416
|
37,647
|
35,567
|
62,805
|
I. Nợ ngắn hạn
|
118,007
|
32,658
|
30,888
|
28,811
|
55,921
|
1. Vay và nợ ngắn
|
54,665
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,110
|
4,974
|
4,962
|
6,155
|
7,725
|
4. Người mua trả tiền trước
|
157
|
85
|
120
|
88
|
97
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,294
|
9,718
|
10,120
|
9,111
|
31,364
|
6. Phải trả người lao động
|
1,411
|
1,537
|
1,580
|
1,805
|
1,385
|
7. Chi phí phải trả
|
34,378
|
1,677
|
1,384
|
911
|
2,482
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,551
|
14,027
|
12,443
|
10,450
|
12,702
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,938
|
6,758
|
6,759
|
6,756
|
6,885
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15,532
|
6,298
|
6,289
|
6,289
|
6,294
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12
|
15
|
14
|
13
|
65
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
212,239
|
277,096
|
278,130
|
294,221
|
300,121
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
212,239
|
277,096
|
278,130
|
294,221
|
300,121
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,780
|
36,780
|
36,780
|
36,780
|
36,780
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,410
|
3,410
|
3,410
|
3,410
|
3,410
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,896
|
84,870
|
85,862
|
101,899
|
107,757
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
272
|
389
|
180
|
119
|
77
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,153
|
2,035
|
2,078
|
2,132
|
2,173
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
346,184
|
316,512
|
315,777
|
329,788
|
362,926
|