単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119,123 95,171 92,868 112,001 224,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,239 40,011 38,267 52,115 33,376
1. Tiền 19,239 17,011 12,467 15,115 17,376
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 23,000 25,800 37,000 16,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 4,000 3,000 5,000 5,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,693 48,485 49,832 53,353 180,535
1. Phải thu khách hàng 10,073 8,367 9,257 8,341 9,158
2. Trả trước cho người bán 3,423 4,027 3,473 3,053 2,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,927 25,372 26,383 21,240 28,284
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -731 -731 -731 -731 -731
IV. Tổng hàng tồn kho 70 92 100 126 96
1. Hàng tồn kho 70 92 100 126 96
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,121 2,582 1,670 1,407 5,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,730 2,214 1,265 222 4,259
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39 39 43 33 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 351 329 361 1,152 888
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 227,061 221,341 222,909 217,787 138,738
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,371 421 421 421 421
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 421 421 421 421 421
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,477 30,455 30,364 29,454 31,775
1. Tài sản cố định hữu hình 28,149 23,133 23,047 22,142 24,469
- Nguyên giá 423,175 79,541 79,369 79,297 93,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -395,026 -56,409 -56,322 -57,155 -69,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,328 7,323 7,317 7,312 7,306
- Nguyên giá 7,561 7,561 7,561 7,561 7,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -233 -239 -244 -249 -255
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 174,660 175,860 177,503 172,352 90,392
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 87,785 88,985 90,628 94,102 12,942
3. Đầu tư dài hạn khác 83,075 83,075 83,075 77,450 77,450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,355 14,406 14,272 14,907 15,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,345 12,403 12,275 12,916 13,683
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,010 2,004 1,997 1,991 2,078
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346,184 316,512 315,777 329,788 362,926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 133,945 39,416 37,647 35,567 62,805
I. Nợ ngắn hạn 118,007 32,658 30,888 28,811 55,921
1. Vay và nợ ngắn 54,665 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,110 4,974 4,962 6,155 7,725
4. Người mua trả tiền trước 157 85 120 88 97
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,294 9,718 10,120 9,111 31,364
6. Phải trả người lao động 1,411 1,537 1,580 1,805 1,385
7. Chi phí phải trả 34,378 1,677 1,384 911 2,482
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,551 14,027 12,443 10,450 12,702
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,938 6,758 6,759 6,756 6,885
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,532 6,298 6,289 6,289 6,294
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12 15 14 13 65
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212,239 277,096 278,130 294,221 300,121
I. Vốn chủ sở hữu 212,239 277,096 278,130 294,221 300,121
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,780 36,780 36,780 36,780 36,780
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,410 3,410 3,410 3,410 3,410
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,896 84,870 85,862 101,899 107,757
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 272 389 180 119 77
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,153 2,035 2,078 2,132 2,173
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346,184 316,512 315,777 329,788 362,926