単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,519 18,786 17,063 17,809 19,913
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 494 0
Doanh thu thuần 21,519 18,786 17,063 17,316 19,913
Giá vốn hàng bán 19,498 16,927 15,460 15,736 17,973
Lợi nhuận gộp 2,021 1,859 1,603 1,579 1,940
Doanh thu hoạt động tài chính 1,519 4,172 844 13,388 39,978
Chi phí tài chính 627 146 33 43 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 619 141 32 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,431 3,609 3,575 3,314 7,739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,400 3,476 982 18,084 34,580
Thu nhập khác 140 62,846 247 665 150
Chi phí khác 1,593 625 23 41 45
Lợi nhuận khác -1,453 62,221 224 624 105
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,918 1,200 2,144 6,474 401
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -53 65,697 1,206 18,708 34,685
Chi phí thuế TNDN hiện hành 339 397 166 2,611 21,901
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 11 6 6 11
Chi phí thuế TNDN 346 408 172 2,617 21,912
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -399 65,289 1,034 16,091 12,773
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 48 58 43 54 41
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -447 65,231 992 16,037 12,732
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)