Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,064,988
|
18,941,456
|
19,288,918
|
23,738,152
|
28,192,106
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17,603
|
64,645
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
17,047,385
|
18,876,811
|
19,288,918
|
23,738,152
|
28,192,106
|
Giá vốn hàng bán
|
11,234,111
|
11,993,129
|
11,973,566
|
12,197,829
|
13,934,357
|
Lợi nhuận gộp
|
5,813,273
|
6,883,682
|
7,315,352
|
11,540,323
|
14,257,749
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,486,972
|
1,453,262
|
3,271,174
|
3,576,996
|
3,718,370
|
Chi phí tài chính
|
1,983,876
|
3,213,521
|
2,302,119
|
2,581,466
|
3,486,326
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
959,186
|
794,395
|
616,255
|
481,500
|
374,730
|
Chi phí bán hàng
|
1,559,344
|
1,881,438
|
1,903,540
|
2,580,717
|
3,790,472
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,039,304
|
3,834,306
|
3,901,774
|
7,276,696
|
7,485,388
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,071,172
|
1,014,670
|
629,653
|
2,961,463
|
3,498,233
|
Thu nhập khác
|
232,744
|
198,052
|
169,141
|
127,594
|
169,990
|
Chi phí khác
|
149,609
|
114,050
|
-194,092
|
67,998
|
66,506
|
Lợi nhuận khác
|
83,135
|
84,003
|
363,233
|
59,596
|
103,485
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
353,451
|
1,606,991
|
-1,849,440
|
283,023
|
284,300
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,154,307
|
1,098,673
|
992,886
|
3,021,059
|
3,601,718
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
725,122
|
688,934
|
743,144
|
851,829
|
1,467,344
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
128,414
|
51,750
|
468,863
|
619,942
|
649,335
|
Chi phí thuế TNDN
|
853,536
|
740,683
|
1,212,007
|
1,471,770
|
2,116,678
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,300,771
|
357,990
|
-219,121
|
1,549,288
|
1,485,039
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
86,659
|
-123,606
|
624,929
|
689,627
|
1,040,078
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,214,112
|
481,596
|
-844,049
|
859,661
|
444,961
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|