Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,481,102
|
6,861,419
|
7,325,552
|
7,563,572
|
7,906,934
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
6,481,102
|
6,861,419
|
7,325,552
|
7,563,572
|
7,906,934
|
Giá vốn hàng bán
|
3,233,501
|
3,722,474
|
3,575,593
|
3,432,679
|
3,775,688
|
Lợi nhuận gộp
|
3,247,601
|
3,138,945
|
3,749,959
|
4,130,893
|
4,131,246
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
607,227
|
724,667
|
1,678,281
|
687,720
|
1,555,153
|
Chi phí tài chính
|
906,188
|
1,257,479
|
859,055
|
460,052
|
783,906
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
106,273
|
92,140
|
100,632
|
75,686
|
95,776
|
Chi phí bán hàng
|
761,262
|
783,411
|
1,004,280
|
1,241,519
|
1,090,262
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,335,606
|
2,701,184
|
1,518,105
|
1,932,547
|
1,481,923
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
959,199
|
-811,793
|
2,098,074
|
1,244,426
|
2,440,369
|
Thu nhập khác
|
28,420
|
25,552
|
38,501
|
78,863
|
57,757
|
Chi phí khác
|
0
|
14,427
|
27,037
|
26,387
|
18,980
|
Lợi nhuận khác
|
28,420
|
11,125
|
11,465
|
52,475
|
38,778
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
107,426
|
66,668
|
51,274
|
59,932
|
110,060
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
987,619
|
-800,669
|
2,109,539
|
1,296,902
|
2,479,147
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
256,959
|
108,759
|
422,243
|
678,040
|
454,239
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
136,118
|
309,770
|
277,708
|
-81,817
|
391,415
|
Chi phí thuế TNDN
|
393,076
|
418,528
|
699,951
|
596,223
|
845,653
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
594,542
|
-1,219,197
|
1,409,588
|
700,679
|
1,633,493
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
222,871
|
225,930
|
305,152
|
297,307
|
337,522
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
371,672
|
-1,445,127
|
1,104,436
|
403,372
|
1,295,971
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|