単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,481,102 6,861,419 7,325,552 7,563,572 7,906,934
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,481,102 6,861,419 7,325,552 7,563,572 7,906,934
Giá vốn hàng bán 3,233,501 3,722,474 3,575,593 3,432,679 3,775,688
Lợi nhuận gộp 3,247,601 3,138,945 3,749,959 4,130,893 4,131,246
Doanh thu hoạt động tài chính 607,227 724,667 1,678,281 687,720 1,555,153
Chi phí tài chính 906,188 1,257,479 859,055 460,052 783,906
Trong đó: Chi phí lãi vay 106,273 92,140 100,632 75,686 95,776
Chi phí bán hàng 761,262 783,411 1,004,280 1,241,519 1,090,262
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,335,606 2,701,184 1,518,105 1,932,547 1,481,923
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 959,199 -811,793 2,098,074 1,244,426 2,440,369
Thu nhập khác 28,420 25,552 38,501 78,863 57,757
Chi phí khác 0 14,427 27,037 26,387 18,980
Lợi nhuận khác 28,420 11,125 11,465 52,475 38,778
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 107,426 66,668 51,274 59,932 110,060
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 987,619 -800,669 2,109,539 1,296,902 2,479,147
Chi phí thuế TNDN hiện hành 256,959 108,759 422,243 678,040 454,239
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 136,118 309,770 277,708 -81,817 391,415
Chi phí thuế TNDN 393,076 418,528 699,951 596,223 845,653
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 594,542 -1,219,197 1,409,588 700,679 1,633,493
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 222,871 225,930 305,152 297,307 337,522
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 371,672 -1,445,127 1,104,436 403,372 1,295,971
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)