単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,012,668 1,033,694 1,055,777 1,057,696 345,135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,334 1,878 1,667 1,589 3,323
1. Tiền 3,334 1,878 1,667 1,589 3,323
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,500 138,500 137,500 115,500 115,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 858,608 882,656 906,645 930,711 216,945
1. Phải thu khách hàng 1,583 1,705 1,776 1,592 2,099
2. Trả trước cho người bán 95 0 30 0 83
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,973 53,951 77,839 102,119 4,763
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11,226 10,660 9,965 9,895 9,367
1. Hàng tồn kho 12,879 12,367 11,672 11,603 11,075
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,652 -1,707 -1,707 -1,707 -1,707
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22,251 22,138 21,891 21,581 761,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 135 135 135 135 740,608
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 135 135 135 135 13,608
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,657 3,574 3,492 3,410 3,328
1. Tài sản cố định hữu hình 3,657 3,574 3,492 3,410 3,328
- Nguyên giá 18,310 18,310 18,310 18,310 18,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,653 -14,736 -14,818 -14,900 -14,982
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 231 231 231 231 231
- Giá trị hao mòn lũy kế -231 -231 -231 -231 -231
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,809 7,638 7,467 7,296 7,125
- Nguyên giá 33,454 33,454 33,454 33,454 33,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,645 -25,816 -25,987 -26,158 -26,329
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,323 4,323 4,323 4,323 4,323
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,323 4,323 4,323 4,323 4,323
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 328 469 474 418 377
1. Chi phí trả trước dài hạn 328 469 474 418 377
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,034,919 1,055,832 1,077,668 1,079,277 1,106,894
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25,899 28,621 32,096 17,093 24,793
I. Nợ ngắn hạn 25,660 28,302 31,586 16,768 24,428
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,616 7,759 4,956 5,038 5,457
4. Người mua trả tiền trước 52 31 36 336 178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,721 17,638 22,288 9,315 14,421
6. Phải trả người lao động 0 746 0 0 0
7. Chi phí phải trả 2,501 271 2,641 209 2,607
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 806 787 570 802 728
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 239 319 510 325 365
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 239 319 510 325 365
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,009,020 1,027,211 1,045,571 1,062,184 1,082,102
I. Vốn chủ sở hữu 1,009,020 1,027,211 1,045,571 1,062,184 1,082,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 679,100 679,100 679,100 679,100 679,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,821 71,821 71,821 71,821 71,821
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -161 -161 -161 -161 -161
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 258,260 276,451 294,811 311,423 331,341
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,034,919 1,055,832 1,077,668 1,079,277 1,106,894