TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,012,668
|
1,033,694
|
1,055,777
|
1,057,696
|
345,135
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,334
|
1,878
|
1,667
|
1,589
|
3,323
|
1. Tiền
|
3,334
|
1,878
|
1,667
|
1,589
|
3,323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
139,500
|
138,500
|
137,500
|
115,500
|
115,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
858,608
|
882,656
|
906,645
|
930,711
|
216,945
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,583
|
1,705
|
1,776
|
1,592
|
2,099
|
2. Trả trước cho người bán
|
95
|
0
|
30
|
0
|
83
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
29,973
|
53,951
|
77,839
|
102,119
|
4,763
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,226
|
10,660
|
9,965
|
9,895
|
9,367
|
1. Hàng tồn kho
|
12,879
|
12,367
|
11,672
|
11,603
|
11,075
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,652
|
-1,707
|
-1,707
|
-1,707
|
-1,707
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22,251
|
22,138
|
21,891
|
21,581
|
761,760
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
135
|
135
|
135
|
135
|
740,608
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
135
|
135
|
135
|
135
|
13,608
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,657
|
3,574
|
3,492
|
3,410
|
3,328
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,657
|
3,574
|
3,492
|
3,410
|
3,328
|
- Nguyên giá
|
18,310
|
18,310
|
18,310
|
18,310
|
18,310
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,653
|
-14,736
|
-14,818
|
-14,900
|
-14,982
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
231
|
231
|
231
|
231
|
231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-231
|
-231
|
-231
|
-231
|
-231
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7,809
|
7,638
|
7,467
|
7,296
|
7,125
|
- Nguyên giá
|
33,454
|
33,454
|
33,454
|
33,454
|
33,454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,645
|
-25,816
|
-25,987
|
-26,158
|
-26,329
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,323
|
4,323
|
4,323
|
4,323
|
4,323
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,323
|
4,323
|
4,323
|
4,323
|
4,323
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
328
|
469
|
474
|
418
|
377
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
328
|
469
|
474
|
418
|
377
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,034,919
|
1,055,832
|
1,077,668
|
1,079,277
|
1,106,894
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25,899
|
28,621
|
32,096
|
17,093
|
24,793
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,660
|
28,302
|
31,586
|
16,768
|
24,428
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,616
|
7,759
|
4,956
|
5,038
|
5,457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52
|
31
|
36
|
336
|
178
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,721
|
17,638
|
22,288
|
9,315
|
14,421
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
746
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
2,501
|
271
|
2,641
|
209
|
2,607
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
806
|
787
|
570
|
802
|
728
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
239
|
319
|
510
|
325
|
365
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
239
|
319
|
510
|
325
|
365
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,009,020
|
1,027,211
|
1,045,571
|
1,062,184
|
1,082,102
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,009,020
|
1,027,211
|
1,045,571
|
1,062,184
|
1,082,102
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
679,100
|
679,100
|
679,100
|
679,100
|
679,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71,821
|
71,821
|
71,821
|
71,821
|
71,821
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-161
|
-161
|
-161
|
-161
|
-161
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
258,260
|
276,451
|
294,811
|
311,423
|
331,341
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,034,919
|
1,055,832
|
1,077,668
|
1,079,277
|
1,106,894
|