単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,459 -2,298 509 7,154 1,699
2. Điều chỉnh cho các khoản 38,701 58,143 38,536 44,105 38,601
- Khấu hao TSCĐ 12,889 18,747 12,847 18,640 15,567
- Các khoản dự phòng 0 443 -444 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,267 -2,609 -720 -2,216 -506
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 28,079 41,561 26,852 27,680 23,541
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42,160 55,844 39,045 51,259 40,300
- Tăng, giảm các khoản phải thu 183,286 193,404 -139,563 -214,152 91,908
- Tăng, giảm hàng tồn kho -75,724 -590 -7,602 21,724 39,320
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -68,912 -310,477 -19,739 147,333 -138,504
- Tăng giảm chi phí trả trước -839 1,991 683 941 -1,144
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -24,303 -17,022 -22,192 -14,239 -7,644
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -230 -127 -728 -99 -5,574
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -405 405 0 1,431 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 322 -322 1,619 -1,619 -295
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 55,356 -76,894 -148,477 -7,421 18,367
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,079 -15,642 -41,556 -8,816
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 31 -3 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -144,445 136,297 -142,742 -3,483 -1,075
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 81,194 -70,159 166,858 933 7,079
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6,284 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,083 1,251 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,091 614 3,571 728 296
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61,160 45,503 13,293 -43,379 -2,516
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 360,887 348,726 290,167 95,029 79,129
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -409,814 -262,711 -218,877 -85,446 -116,027
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -48,926 86,015 71,289 9,583 -36,899
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -54,730 54,624 -63,895 -41,216 -21,048
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 158,761 104,031 158,655 94,760 49,943
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 104,031 158,655 94,760 53,544 28,895