TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,975,501
|
1,919,062
|
1,838,649
|
1,982,419
|
1,812,940
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104,031
|
158,655
|
94,760
|
53,544
|
28,895
|
1. Tiền
|
69,313
|
87,653
|
74,647
|
42,539
|
19,083
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34,718
|
71,001
|
20,113
|
11,005
|
9,812
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
131,744
|
68,770
|
36,852
|
21,853
|
24,052
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3
|
921
|
3
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
973,225
|
930,187
|
940,378
|
1,170,259
|
1,072,237
|
1. Phải thu khách hàng
|
651,741
|
588,736
|
572,732
|
811,134
|
709,611
|
2. Trả trước cho người bán
|
150,944
|
168,580
|
185,259
|
165,210
|
172,919
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
185,877
|
189,126
|
198,441
|
210,180
|
206,341
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,812
|
-16,255
|
-16,255
|
-16,465
|
-16,834
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
582,011
|
581,765
|
590,203
|
568,479
|
518,735
|
1. Hàng tồn kho
|
582,084
|
581,838
|
590,276
|
568,552
|
518,807
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-73
|
-73
|
-73
|
-73
|
-73
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
184,489
|
179,685
|
176,456
|
168,284
|
169,020
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,085
|
796
|
787
|
213
|
1,791
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
182,295
|
178,778
|
175,557
|
167,993
|
167,151
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
110
|
110
|
113
|
77
|
79
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,780,698
|
1,778,379
|
1,760,412
|
1,782,454
|
1,774,864
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,415
|
7,658
|
7,656
|
7,656
|
7,466
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,415
|
7,658
|
7,656
|
7,656
|
7,466
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
877,451
|
858,932
|
847,011
|
828,655
|
812,355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
845,313
|
826,897
|
815,077
|
796,823
|
780,619
|
- Nguyên giá
|
1,070,265
|
1,069,531
|
1,070,457
|
1,068,860
|
1,067,666
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224,951
|
-242,634
|
-255,380
|
-272,037
|
-287,047
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,138
|
32,036
|
31,934
|
31,832
|
31,735
|
- Nguyên giá
|
36,524
|
36,524
|
36,524
|
36,524
|
36,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,386
|
-4,488
|
-4,590
|
-4,692
|
-4,789
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
226,246
|
226,246
|
226,246
|
226,246
|
226,246
|
- Nguyên giá
|
226,246
|
226,246
|
226,246
|
226,246
|
226,246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
58,746
|
59,572
|
38,771
|
38,591
|
35,794
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,073
|
6,950
|
6,982
|
6,801
|
7,291
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,157
|
31,157
|
30,824
|
30,824
|
30,824
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,215
|
-2,215
|
-2,215
|
-2,215
|
-2,321
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,870
|
17,457
|
16,692
|
15,986
|
17,427
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,718
|
3,016
|
2,343
|
1,976
|
1,542
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,931
|
11,220
|
11,129
|
10,790
|
12,907
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3,221
|
3,221
|
3,221
|
3,221
|
2,978
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,756,199
|
3,697,440
|
3,599,061
|
3,764,873
|
3,587,803
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,719,075
|
2,662,904
|
2,564,465
|
2,729,503
|
2,579,735
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,946,121
|
1,803,219
|
1,771,208
|
1,987,875
|
1,782,982
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,100,325
|
1,038,150
|
1,020,524
|
1,071,873
|
1,030,530
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
403,179
|
298,065
|
306,446
|
471,767
|
348,730
|
4. Người mua trả tiền trước
|
349,958
|
342,369
|
336,168
|
312,233
|
265,566
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,712
|
8,592
|
8,108
|
13,326
|
11,628
|
6. Phải trả người lao động
|
9,759
|
14,751
|
15,689
|
17,056
|
13,253
|
7. Chi phí phải trả
|
44,129
|
73,659
|
59,985
|
64,669
|
97,485
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,586
|
22,284
|
18,987
|
31,787
|
10,877
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,639
|
1,437
|
1,437
|
1,339
|
1,347
|
II. Nợ dài hạn
|
772,954
|
859,685
|
793,256
|
741,628
|
796,753
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
168,035
|
168,390
|
354
|
813
|
34,826
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,742
|
8,742
|
8,742
|
8,742
|
8,742
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
595,175
|
681,484
|
782,978
|
730,582
|
751,809
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,001
|
1,069
|
1,182
|
1,491
|
1,375
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,037,123
|
1,034,536
|
1,034,597
|
1,035,371
|
1,008,069
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,037,123
|
1,034,536
|
1,034,597
|
1,035,371
|
1,008,069
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
904,330
|
904,330
|
904,330
|
904,330
|
904,330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,527
|
2,527
|
2,527
|
2,527
|
2,040
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,095
|
7,095
|
7,095
|
7,095
|
7,095
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-88,867
|
-88,867
|
-88,867
|
-88,867
|
-87,628
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,764
|
16,764
|
16,764
|
16,764
|
16,764
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
188
|
188
|
188
|
188
|
188
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
145,698
|
145,586
|
146,724
|
153,743
|
127,114
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,834
|
3,913
|
0
|
3,825
|
3,566
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
49,389
|
46,914
|
45,837
|
39,592
|
38,166
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,756,199
|
3,697,440
|
3,599,061
|
3,764,873
|
3,587,803
|