単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,975,501 1,919,062 1,838,649 1,982,419 1,812,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,031 158,655 94,760 53,544 28,895
1. Tiền 69,313 87,653 74,647 42,539 19,083
2. Các khoản tương đương tiền 34,718 71,001 20,113 11,005 9,812
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,744 68,770 36,852 21,853 24,052
1. Đầu tư ngắn hạn 3 921 3 3 3
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3 -2 -2 -2 -2
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 973,225 930,187 940,378 1,170,259 1,072,237
1. Phải thu khách hàng 651,741 588,736 572,732 811,134 709,611
2. Trả trước cho người bán 150,944 168,580 185,259 165,210 172,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 185,877 189,126 198,441 210,180 206,341
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,812 -16,255 -16,255 -16,465 -16,834
IV. Tổng hàng tồn kho 582,011 581,765 590,203 568,479 518,735
1. Hàng tồn kho 582,084 581,838 590,276 568,552 518,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -73 -73 -73 -73 -73
V. Tài sản ngắn hạn khác 184,489 179,685 176,456 168,284 169,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,085 796 787 213 1,791
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 182,295 178,778 175,557 167,993 167,151
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 110 110 113 77 79
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,780,698 1,778,379 1,760,412 1,782,454 1,774,864
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,415 7,658 7,656 7,656 7,466
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,415 7,658 7,656 7,656 7,466
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 877,451 858,932 847,011 828,655 812,355
1. Tài sản cố định hữu hình 845,313 826,897 815,077 796,823 780,619
- Nguyên giá 1,070,265 1,069,531 1,070,457 1,068,860 1,067,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,951 -242,634 -255,380 -272,037 -287,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 32,138 32,036 31,934 31,832 31,735
- Nguyên giá 36,524 36,524 36,524 36,524 36,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,386 -4,488 -4,590 -4,692 -4,789
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 226,246 226,246 226,246 226,246 226,246
- Nguyên giá 226,246 226,246 226,246 226,246 226,246
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 58,746 59,572 38,771 38,591 35,794
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,073 6,950 6,982 6,801 7,291
3. Đầu tư dài hạn khác 31,157 31,157 30,824 30,824 30,824
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,215 -2,215 -2,215 -2,215 -2,321
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,870 17,457 16,692 15,986 17,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,718 3,016 2,343 1,976 1,542
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,931 11,220 11,129 10,790 12,907
3. Tài sản dài hạn khác 3,221 3,221 3,221 3,221 2,978
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,756,199 3,697,440 3,599,061 3,764,873 3,587,803
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,719,075 2,662,904 2,564,465 2,729,503 2,579,735
I. Nợ ngắn hạn 1,946,121 1,803,219 1,771,208 1,987,875 1,782,982
1. Vay và nợ ngắn 1,100,325 1,038,150 1,020,524 1,071,873 1,030,530
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 403,179 298,065 306,446 471,767 348,730
4. Người mua trả tiền trước 349,958 342,369 336,168 312,233 265,566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,712 8,592 8,108 13,326 11,628
6. Phải trả người lao động 9,759 14,751 15,689 17,056 13,253
7. Chi phí phải trả 44,129 73,659 59,985 64,669 97,485
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,586 22,284 18,987 31,787 10,877
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,639 1,437 1,437 1,339 1,347
II. Nợ dài hạn 772,954 859,685 793,256 741,628 796,753
1. Phải trả dài hạn người bán 168,035 168,390 354 813 34,826
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,742 8,742 8,742 8,742 8,742
4. Vay và nợ dài hạn 595,175 681,484 782,978 730,582 751,809
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,001 1,069 1,182 1,491 1,375
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,037,123 1,034,536 1,034,597 1,035,371 1,008,069
I. Vốn chủ sở hữu 1,037,123 1,034,536 1,034,597 1,035,371 1,008,069
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 904,330 904,330 904,330 904,330 904,330
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,527 2,527 2,527 2,527 2,040
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,095 7,095 7,095 7,095 7,095
4. Cổ phiếu quỹ -88,867 -88,867 -88,867 -88,867 -87,628
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,764 16,764 16,764 16,764 16,764
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 188 188 188 188 188
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,698 145,586 146,724 153,743 127,114
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,834 3,913 0 3,825 3,566
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 49,389 46,914 45,837 39,592 38,166
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,756,199 3,697,440 3,599,061 3,764,873 3,587,803