単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 483,975 454,767 568,569 681,348 541,885
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 483,975 454,767 568,569 681,348 541,885
Giá vốn hàng bán 253,616 250,246 270,302 279,089 262,879
Lợi nhuận gộp 230,359 204,521 298,266 402,258 279,006
Doanh thu hoạt động tài chính 3,545 1,727 1,702 2,260 1,568
Chi phí tài chính 82,049 82,896 69,145 48,618 25,057
Trong đó: Chi phí lãi vay 76,633 65,171 36,682 41,391 23,991
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,179 29,808 34,586 37,102 35,879
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 118,675 93,544 196,238 318,798 219,638
Thu nhập khác 370 1,536 801 13,728 1,227
Chi phí khác 6,766 1,653 4,813 2,362 24
Lợi nhuận khác -6,397 -117 -4,011 11,366 1,203
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 112,279 93,426 192,226 330,165 220,841
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,660 12,302 28,188 46,870 29,641
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 14,660 12,302 28,188 46,870 29,641
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 97,619 81,124 164,039 283,295 191,200
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 97,619 81,124 164,039 283,295 191,200
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)