Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114,885
|
122,277
|
167,045
|
137,679
|
88,160
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
114,885
|
122,277
|
167,045
|
137,679
|
88,160
|
Giá vốn hàng bán
|
59,725
|
64,511
|
70,892
|
67,751
|
57,900
|
Lợi nhuận gộp
|
55,160
|
57,766
|
96,153
|
69,928
|
30,259
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
701
|
90
|
529
|
247
|
358
|
Chi phí tài chính
|
9,477
|
6,725
|
4,938
|
3,917
|
3,186
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,611
|
8,964
|
4,822
|
3,594
|
2,848
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,839
|
8,536
|
8,665
|
9,840
|
9,785
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,545
|
42,596
|
83,079
|
56,418
|
17,646
|
Thu nhập khác
|
0
|
10
|
3
|
1,213
|
0
|
Chi phí khác
|
145
|
199
|
52
|
-372
|
65
|
Lợi nhuận khác
|
-144
|
-189
|
-49
|
1,586
|
-65
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,401
|
42,407
|
83,029
|
58,004
|
17,581
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,845
|
6,430
|
9,883
|
7,483
|
3,556
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,845
|
6,430
|
9,883
|
7,483
|
3,556
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,556
|
35,977
|
73,146
|
50,521
|
14,025
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,556
|
35,977
|
73,146
|
50,521
|
14,025
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|