単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114,885 122,277 167,045 137,679 88,160
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 114,885 122,277 167,045 137,679 88,160
Giá vốn hàng bán 59,725 64,511 70,892 67,751 57,900
Lợi nhuận gộp 55,160 57,766 96,153 69,928 30,259
Doanh thu hoạt động tài chính 701 90 529 247 358
Chi phí tài chính 9,477 6,725 4,938 3,917 3,186
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,611 8,964 4,822 3,594 2,848
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,839 8,536 8,665 9,840 9,785
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 37,545 42,596 83,079 56,418 17,646
Thu nhập khác 0 10 3 1,213 0
Chi phí khác 145 199 52 -372 65
Lợi nhuận khác -144 -189 -49 1,586 -65
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,401 42,407 83,029 58,004 17,581
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,845 6,430 9,883 7,483 3,556
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,845 6,430 9,883 7,483 3,556
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,556 35,977 73,146 50,521 14,025
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,556 35,977 73,146 50,521 14,025
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)