単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 143,224 84,977 64,553 10,288 103,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,147 3,854 5,061 1,974 40,740
1. Tiền 20,147 3,854 5,061 1,974 2,417
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 38,322
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,902 33,543 28,101 628 62,485
1. Phải thu khách hàng 31,730 33,502 28,258 430 62,399
2. Trả trước cho người bán 51,277 49 0 198 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 190 195 200 0 85
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -295 -203 -357 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 34,404 42,037 25,063 1,018 0
1. Hàng tồn kho 36,833 42,675 25,574 1,118 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,429 -637 -511 -100 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,770 5,542 6,328 6,668 287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50 664 567 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,721 4,591 5,475 6,382 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 287 287 287 287
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 156,494 322,609 310,485 296,782 532
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96,845 84,150 277,719 248,568 532
1. Tài sản cố định hữu hình 90,942 78,426 272,114 243,052 532
- Nguyên giá 174,914 174,914 365,362 281,688 964
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,971 -96,488 -93,249 -38,637 -432
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,903 5,725 5,606 5,516 0
- Nguyên giá 7,971 7,971 7,971 7,971 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,068 -2,247 -2,366 -2,455 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,855 32,275 31,053 48,214 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,855 32,275 31,053 48,214 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 299,718 407,585 375,038 307,070 104,044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 131,385 248,175 255,127 227,016 29,302
I. Nợ ngắn hạn 70,075 102,653 110,036 227,016 25,962
1. Vay và nợ ngắn 40,195 59,465 60,427 172,673 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,002 36,621 26,755 1,340 258
4. Người mua trả tiền trước 0 52 20,000 40,000 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,702 1,115 125 27 25,513
6. Phải trả người lao động 3,520 1,795 1,908 0 0
7. Chi phí phải trả 744 974 0 12,671 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 599 675 566 155 150
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61,310 145,521 145,091 0 3,340
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 61,310 145,521 145,091 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 3,340
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168,333 159,410 119,912 80,055 74,742
I. Vốn chủ sở hữu 168,333 159,410 119,912 80,055 74,742
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 149,988 149,988 149,988
2. Thặng dư vốn cổ phần 494 494 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,734 6,969 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7 -7 -7 -7 -7
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,455 20,925 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,658 51,029 -30,070 -69,927 -75,240
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,312 1,956 255 149 41
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 299,718 407,585 375,038 307,070 104,044