Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
0
|
471
|
142
|
Chi phí tài chính
|
0
|
3,854
|
3,910
|
3,979
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
3,854
|
3,910
|
3,979
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,165
|
1,056
|
1,036
|
2,726
|
0
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,179
|
-4,910
|
-4,945
|
-6,234
|
141
|
Thu nhập khác
|
525
|
0
|
0
|
21,612
|
171
|
Chi phí khác
|
845
|
0
|
0
|
4,483
|
244
|
Lợi nhuận khác
|
-320
|
0
|
0
|
17,129
|
-73
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,499
|
-4,910
|
-4,945
|
10,896
|
68
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,499
|
-4,910
|
-4,945
|
10,896
|
68
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,499
|
-4,910
|
-4,945
|
10,896
|
68
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|