単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,909,878 12,223,422 13,022,665 10,036,448 11,393,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,295,225 7,515,430 6,766,117 4,101,549 2,921,399
1. Tiền 157,678 5,494,882 2,570,946 4,051,549 1,062,109
2. Các khoản tương đương tiền 7,137,547 2,020,548 4,195,171 50,000 1,859,290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,924 99,541 2,039,803 1,070,978 1,017,357
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,354,646 1,462,240 1,790,289 1,612,789 4,321,763
1. Phải thu khách hàng 1,081,452 1,178,885 1,339,841 1,460,717 1,455,796
2. Trả trước cho người bán 70,291 54,479 68,093 77,967 80,999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 395,122 421,451 600,646 296,504 708,403
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -192,219 -192,575 -218,291 -222,399 -273,435
IV. Tổng hàng tồn kho 1,427,450 1,451,574 782,114 639,957 510,806
1. Hàng tồn kho 1,427,450 1,451,574 782,114 639,957 510,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,734,633 1,694,637 1,644,342 2,611,175 2,622,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 162,751 139,362 112,758 72,562 84,960
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47,874 39,134 15,443 22,472 21,034
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,588 721 721 721 721
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,515,420 1,515,420 1,515,420 2,515,420 2,515,420
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,349,091 31,970,731 31,683,665 37,617,283 37,622,735
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,668 9,617 11,615 12,169 9,624
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,668 9,617 11,615 12,169 9,624
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 417,028 417,467 409,031 413,363 403,733
1. Tài sản cố định hữu hình 402,482 396,148 388,844 387,335 380,128
- Nguyên giá 629,771 631,563 632,311 634,850 635,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,289 -235,415 -243,467 -247,515 -255,107
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,546 21,319 20,187 26,028 23,605
- Nguyên giá 67,990 76,186 76,923 85,563 85,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,444 -54,867 -56,736 -59,535 -62,105
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 26,176,341 25,836,201 25,517,457 25,179,848 24,864,227
- Nguyên giá 35,186,039 35,180,083 35,198,678 35,182,435 35,170,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,009,698 -9,343,882 -9,681,221 -10,002,587 -10,306,416
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 11,930 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,874,580 4,849,367 4,835,874 10,864,971 11,244,217
1. Chi phí trả trước dài hạn 468,042 459,342 455,281 452,965 454,143
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 107,956 91,443 82,011 65,598 80,172
3. Tài sản dài hạn khác 4,298,582 4,298,582 4,298,582 10,346,408 10,709,902
VI. Lợi thế thương mại 170,881 153,255 135,934 118,613 101,292
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,258,969 44,194,153 44,706,330 47,653,731 49,016,195
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,816,913 8,751,494 7,946,987 9,826,878 10,107,118
I. Nợ ngắn hạn 6,294,958 5,253,990 4,385,808 4,472,951 6,625,267
1. Vay và nợ ngắn 1,068,860 19,887 19,887 19,887 1,807,989
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 764,836 766,177 761,805 448,115 487,861
4. Người mua trả tiền trước 1,421,142 1,447,231 441,432 314,342 731,638
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,132,282 1,246,823 1,443,165 1,495,742 1,810,106
6. Phải trả người lao động 0 0 0 279 279
7. Chi phí phải trả 707,819 625,556 682,401 973,708 772,538
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,119,410 1,089,178 952,851 1,170,222 907,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,374 7,579 9,972 3,428 4,819
II. Nợ dài hạn 3,521,955 3,497,504 3,561,179 5,353,927 3,481,851
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,200,378 1,171,990 1,232,242 1,253,138 1,152,323
4. Vay và nợ dài hạn 2,127,463 2,133,632 2,139,190 3,915,693 2,148,375
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 73,768 73,281 72,793 71,643 71,156
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34,442,056 35,442,659 36,759,343 37,826,853 38,909,077
I. Vốn chủ sở hữu 34,442,056 35,442,659 36,759,343 37,826,853 38,909,077
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,983 46,983 46,983 46,983 46,983
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -53,137 -53,137 -53,137 -53,137 -53,137
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,091,034 14,091,623 15,408,293 16,475,788 17,581,303
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896 2,896 2,841 2,681 1,696
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 23,250 23,264 23,278 23,293 2
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,258,969 44,194,153 44,706,330 47,653,731 49,016,195