単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,481,806 11,909,878 12,223,422 13,022,665 10,036,448
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,019,648 7,295,225 7,515,430 6,766,117 4,101,549
1. Tiền 180,901 157,678 5,494,882 2,570,946 4,051,549
2. Các khoản tương đương tiền 6,838,747 7,137,547 2,020,548 4,195,171 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,426 97,924 99,541 2,039,803 1,070,978
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,351,642 1,354,646 1,462,240 1,790,289 1,612,789
1. Phải thu khách hàng 1,062,283 1,081,452 1,178,885 1,339,841 1,460,717
2. Trả trước cho người bán 99,471 70,291 54,479 68,093 77,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 381,573 395,122 421,451 600,646 296,504
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -191,685 -192,219 -192,575 -218,291 -222,399
IV. Tổng hàng tồn kho 1,178,127 1,427,450 1,451,574 782,114 639,957
1. Hàng tồn kho 1,178,127 1,427,450 1,451,574 782,114 639,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 834,963 1,734,633 1,694,637 1,644,342 2,611,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,002 162,751 139,362 112,758 72,562
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 49,766 47,874 39,134 15,443 22,472
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,775 8,588 721 721 721
4. Tài sản ngắn hạn khác 657,420 1,515,420 1,515,420 1,515,420 2,515,420
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,177,007 32,349,091 31,970,731 31,683,665 37,617,283
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,222 9,668 9,617 11,615 12,169
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,222 9,668 9,617 11,615 12,169
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 418,007 417,028 417,467 409,031 413,363
1. Tài sản cố định hữu hình 407,364 402,482 396,148 388,844 387,335
- Nguyên giá 628,672 629,771 631,563 632,311 634,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,308 -227,289 -235,415 -243,467 -247,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,643 14,546 21,319 20,187 26,028
- Nguyên giá 63,007 67,990 76,186 76,923 85,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,364 -53,444 -54,867 -56,736 -59,535
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 26,514,396 26,176,341 25,836,201 25,517,457 25,179,848
- Nguyên giá 35,199,059 35,186,039 35,180,083 35,198,678 35,182,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,684,663 -9,009,698 -9,343,882 -9,681,221 -10,002,587
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 11,930 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,347,859 4,874,580 4,849,367 4,835,874 10,864,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 477,603 468,042 459,342 455,281 452,965
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 84,906 107,956 91,443 82,011 65,598
3. Tài sản dài hạn khác 3,785,350 4,298,582 4,298,582 4,298,582 10,346,408
VI. Lợi thế thương mại 189,027 170,881 153,255 135,934 118,613
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,658,813 44,258,969 44,194,153 44,706,330 47,653,731
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,275,421 9,816,913 8,751,494 7,946,987 9,826,878
I. Nợ ngắn hạn 5,818,481 6,294,958 5,253,990 4,385,808 4,472,951
1. Vay và nợ ngắn 1,065,371 1,068,860 19,887 19,887 19,887
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 724,826 764,836 766,177 761,805 448,115
4. Người mua trả tiền trước 1,215,154 1,421,142 1,447,231 441,432 314,342
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 832,693 1,132,282 1,246,823 1,443,165 1,495,742
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 279
7. Chi phí phải trả 726,984 707,819 625,556 682,401 973,708
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,159,996 1,119,410 1,089,178 952,851 1,170,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,365 7,374 7,579 9,972 3,428
II. Nợ dài hạn 3,456,940 3,521,955 3,497,504 3,561,179 5,353,927
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,137,374 1,200,378 1,171,990 1,232,242 1,253,138
4. Vay và nợ dài hạn 2,121,300 2,127,463 2,133,632 2,139,190 3,915,693
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 74,255 73,768 73,281 72,793 71,643
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33,383,392 34,442,056 35,442,659 36,759,343 37,826,853
I. Vốn chủ sở hữu 33,383,392 34,442,056 35,442,659 36,759,343 37,826,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,983 46,983 46,983 46,983 46,983
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -53,137 -53,137 -53,137 -53,137 -53,137
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,023,308 13,091,034 14,091,623 15,408,293 16,475,788
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896 2,896 2,896 2,841 2,681
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 32,312 23,250 23,264 23,278 23,293
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,658,813 44,258,969 44,194,153 44,706,330 47,653,731