TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,481,806
|
11,909,878
|
12,223,422
|
13,022,665
|
10,036,448
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,019,648
|
7,295,225
|
7,515,430
|
6,766,117
|
4,101,549
|
1. Tiền
|
180,901
|
157,678
|
5,494,882
|
2,570,946
|
4,051,549
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,838,747
|
7,137,547
|
2,020,548
|
4,195,171
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97,426
|
97,924
|
99,541
|
2,039,803
|
1,070,978
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,351,642
|
1,354,646
|
1,462,240
|
1,790,289
|
1,612,789
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,062,283
|
1,081,452
|
1,178,885
|
1,339,841
|
1,460,717
|
2. Trả trước cho người bán
|
99,471
|
70,291
|
54,479
|
68,093
|
77,967
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
381,573
|
395,122
|
421,451
|
600,646
|
296,504
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-191,685
|
-192,219
|
-192,575
|
-218,291
|
-222,399
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,178,127
|
1,427,450
|
1,451,574
|
782,114
|
639,957
|
1. Hàng tồn kho
|
1,178,127
|
1,427,450
|
1,451,574
|
782,114
|
639,957
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
834,963
|
1,734,633
|
1,694,637
|
1,644,342
|
2,611,175
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119,002
|
162,751
|
139,362
|
112,758
|
72,562
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49,766
|
47,874
|
39,134
|
15,443
|
22,472
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,775
|
8,588
|
721
|
721
|
721
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
657,420
|
1,515,420
|
1,515,420
|
1,515,420
|
2,515,420
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,177,007
|
32,349,091
|
31,970,731
|
31,683,665
|
37,617,283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,222
|
9,668
|
9,617
|
11,615
|
12,169
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,222
|
9,668
|
9,617
|
11,615
|
12,169
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
418,007
|
417,028
|
417,467
|
409,031
|
413,363
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
407,364
|
402,482
|
396,148
|
388,844
|
387,335
|
- Nguyên giá
|
628,672
|
629,771
|
631,563
|
632,311
|
634,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-221,308
|
-227,289
|
-235,415
|
-243,467
|
-247,515
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,643
|
14,546
|
21,319
|
20,187
|
26,028
|
- Nguyên giá
|
63,007
|
67,990
|
76,186
|
76,923
|
85,563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,364
|
-53,444
|
-54,867
|
-56,736
|
-59,535
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26,514,396
|
26,176,341
|
25,836,201
|
25,517,457
|
25,179,848
|
- Nguyên giá
|
35,199,059
|
35,186,039
|
35,180,083
|
35,198,678
|
35,182,435
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,684,663
|
-9,009,698
|
-9,343,882
|
-9,681,221
|
-10,002,587
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11,930
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,347,859
|
4,874,580
|
4,849,367
|
4,835,874
|
10,864,971
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
477,603
|
468,042
|
459,342
|
455,281
|
452,965
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
84,906
|
107,956
|
91,443
|
82,011
|
65,598
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3,785,350
|
4,298,582
|
4,298,582
|
4,298,582
|
10,346,408
|
VI. Lợi thế thương mại
|
189,027
|
170,881
|
153,255
|
135,934
|
118,613
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
42,658,813
|
44,258,969
|
44,194,153
|
44,706,330
|
47,653,731
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,275,421
|
9,816,913
|
8,751,494
|
7,946,987
|
9,826,878
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,818,481
|
6,294,958
|
5,253,990
|
4,385,808
|
4,472,951
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,065,371
|
1,068,860
|
19,887
|
19,887
|
19,887
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
724,826
|
764,836
|
766,177
|
761,805
|
448,115
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,215,154
|
1,421,142
|
1,447,231
|
441,432
|
314,342
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
832,693
|
1,132,282
|
1,246,823
|
1,443,165
|
1,495,742
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
279
|
7. Chi phí phải trả
|
726,984
|
707,819
|
625,556
|
682,401
|
973,708
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,159,996
|
1,119,410
|
1,089,178
|
952,851
|
1,170,222
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7,365
|
7,374
|
7,579
|
9,972
|
3,428
|
II. Nợ dài hạn
|
3,456,940
|
3,521,955
|
3,497,504
|
3,561,179
|
5,353,927
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,137,374
|
1,200,378
|
1,171,990
|
1,232,242
|
1,253,138
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,121,300
|
2,127,463
|
2,133,632
|
2,139,190
|
3,915,693
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
74,255
|
73,768
|
73,281
|
72,793
|
71,643
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33,383,392
|
34,442,056
|
35,442,659
|
36,759,343
|
37,826,853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,383,392
|
34,442,056
|
35,442,659
|
36,759,343
|
37,826,853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23,288,184
|
23,288,184
|
23,288,184
|
23,288,184
|
23,288,184
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46,983
|
46,983
|
46,983
|
46,983
|
46,983
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
-1,954,258
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-53,137
|
-53,137
|
-53,137
|
-53,137
|
-53,137
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,023,308
|
13,091,034
|
14,091,623
|
15,408,293
|
16,475,788
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,896
|
2,896
|
2,896
|
2,841
|
2,681
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
32,312
|
23,250
|
23,264
|
23,278
|
23,293
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
42,658,813
|
44,258,969
|
44,194,153
|
44,706,330
|
47,653,731
|