単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,070,409 7,012,397 6,826,580 10,534,650 10,036,448
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,388,344 3,050,907 3,297,060 7,019,648 4,101,549
1. Tiền 1,368,344 1,030,907 1,788,884 180,901 4,051,549
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 2,020,000 1,508,176 6,838,747 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 788,537 1,894,314 190,424 97,426 1,070,978
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 724,237 1,446,089 1,487,714 1,404,486 1,612,789
1. Phải thu khách hàng 431,915 817,997 1,166,709 1,115,127 1,460,717
2. Trả trước cho người bán 121,081 97,136 42,620 99,471 77,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 182,697 545,422 142,716 381,573 296,504
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,456 -14,466 -159,331 -191,685 -222,399
IV. Tổng hàng tồn kho 985,989 519,889 582,918 1,178,127 639,957
1. Hàng tồn kho 986,800 519,889 582,918 1,178,127 639,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -811 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,183,302 101,198 1,268,464 834,963 2,611,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,316 69,513 41,719 119,002 72,562
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37,488 31,150 22,965 49,766 22,472
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 498 535 380 8,775 721
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,065,000 0 1,203,400 657,420 2,515,420
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,768,281 32,804,035 31,046,908 32,166,438 37,617,283
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,659 8,308 6,110 8,222 12,169
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,659 8,308 6,110 8,222 12,169
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 473,832 450,233 438,775 418,007 413,363
1. Tài sản cố định hữu hình 450,446 430,206 426,476 407,364 387,335
- Nguyên giá 580,540 595,633 619,021 628,672 634,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,094 -165,427 -192,545 -221,308 -247,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,386 20,027 12,299 10,643 26,028
- Nguyên giá 49,787 54,391 54,443 63,007 85,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,401 -34,364 -42,144 -52,364 -59,535
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 28,063,677 27,732,173 26,268,764 26,514,396 25,179,848
- Nguyên giá 32,702,792 33,710,220 33,609,120 35,199,059 35,182,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,639,115 -5,978,047 -7,340,356 -8,684,663 -10,002,587
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,160,955 3,319,896 2,815,739 4,337,290 10,864,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 554,712 514,162 395,287 477,603 452,965
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,243 16,032 16,032 74,337 65,598
3. Tài sản dài hạn khác 597,000 2,789,702 2,404,420 3,785,350 10,346,408
VI. Lợi thế thương mại 406,778 334,194 261,611 189,027 118,613
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 35,838,690 39,816,432 37,873,488 42,701,088 47,653,731
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,885,183 10,480,616 7,222,659 9,276,398 9,826,878
I. Nợ ngắn hạn 4,780,265 3,537,868 2,890,056 5,819,458 6,244,864
1. Vay và nợ ngắn 19,415 19,887 19,887 1,065,371 1,791,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,055,465 788,362 526,183 724,826 448,115
4. Người mua trả tiền trước 470,926 429,835 278,179 1,215,154 314,342
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 294,967 321,533 489,648 832,693 1,495,742
6. Phải trả người lao động 801 204 0 0 279
7. Chi phí phải trả 964,902 1,009,332 628,864 726,984 973,708
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 830,810 786,519 838,988 1,160,973 1,170,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,792 15,091 14,040 7,365 3,428
II. Nợ dài hạn 4,104,918 6,942,748 4,332,603 3,456,940 3,582,014
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,129,871 1,072,229 1,018,370 1,137,374 1,253,137
4. Vay và nợ dài hạn 2,765,306 5,706,162 3,137,924 2,121,300 2,143,780
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 80,217 78,176 76,203 74,255 71,644
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26,953,507 29,335,816 30,650,829 33,424,690 37,826,853
I. Vốn chủ sở hữu 26,953,507 29,335,816 30,650,829 33,424,690 37,826,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184 23,288,184
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,983 46,983 46,983 46,983 46,983
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258 -1,954,258
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -53,420 -53,420 -53,420 -53,137 -53,137
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,592,148 7,974,003 9,288,513 12,064,570 16,475,788
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896 2,896 2,896 2,896 2,681
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 33,870 34,324 34,827 32,348 23,293
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 35,838,690 39,816,432 37,873,488 42,701,088 47,653,731