TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
463,823
|
470,108
|
552,032
|
545,307
|
521,954
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,203
|
5,975
|
42,638
|
24,698
|
30,978
|
1. Tiền
|
6,203
|
5,975
|
42,638
|
24,698
|
14,073
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,905
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
282,716
|
287,430
|
326,047
|
335,937
|
292,909
|
1. Phải thu khách hàng
|
91,870
|
77,876
|
83,510
|
9,917
|
60,344
|
2. Trả trước cho người bán
|
174,849
|
204,670
|
241,713
|
234,795
|
235,055
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-230
|
107
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,477
|
10,256
|
6,196
|
96,828
|
4,202
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,479
|
-5,372
|
-5,372
|
-5,372
|
-6,799
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
169,484
|
171,179
|
178,390
|
179,881
|
191,342
|
1. Hàng tồn kho
|
169,790
|
171,485
|
178,696
|
180,187
|
193,977
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-306
|
-306
|
-306
|
-306
|
-2,635
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,420
|
5,524
|
4,957
|
4,791
|
6,725
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
670
|
527
|
642
|
358
|
277
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,639
|
4,996
|
4,314
|
4,432
|
6,027
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
111
|
1
|
1
|
0
|
421
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
180,424
|
185,397
|
188,440
|
196,172
|
210,269
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,490
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,623
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,367
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,500
|
II. Tài sản cố định
|
122,325
|
117,926
|
113,084
|
109,295
|
103,997
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
122,063
|
117,706
|
112,904
|
108,067
|
102,854
|
- Nguyên giá
|
387,119
|
387,664
|
387,765
|
383,943
|
351,232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-265,055
|
-269,958
|
-274,861
|
-275,876
|
-248,378
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
262
|
220
|
180
|
1,228
|
1,143
|
- Nguyên giá
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
4,640
|
4,640
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,258
|
-3,300
|
-3,340
|
-3,412
|
-3,497
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,337
|
16,337
|
23,937
|
27,337
|
27,337
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
16,337
|
16,337
|
23,937
|
27,337
|
27,337
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,455
|
15,923
|
13,809
|
12,150
|
9,839
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,455
|
15,923
|
13,809
|
12,150
|
9,839
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
644,246
|
655,505
|
740,472
|
741,479
|
732,223
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
367,070
|
345,409
|
431,568
|
421,938
|
417,556
|
I. Nợ ngắn hạn
|
360,580
|
340,219
|
391,478
|
378,887
|
370,306
|
1. Vay và nợ ngắn
|
272,528
|
261,414
|
312,505
|
289,252
|
307,717
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
57,737
|
49,024
|
49,253
|
34,301
|
36,960
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,798
|
19,699
|
18,752
|
14,917
|
13,055
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
467
|
658
|
1,086
|
839
|
278
|
6. Phải trả người lao động
|
2,098
|
1,507
|
749
|
8,894
|
4,417
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
1,144
|
1,500
|
407
|
373
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,724
|
6,600
|
6,761
|
29,229
|
7,193
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
223
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,491
|
5,191
|
40,091
|
43,051
|
47,251
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,491
|
5,191
|
40,091
|
43,051
|
47,251
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
277,176
|
310,096
|
308,904
|
319,541
|
314,667
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
277,176
|
310,096
|
308,904
|
319,541
|
314,667
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,965
|
210,965
|
210,965
|
210,965
|
210,965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
15
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66,311
|
99,231
|
98,024
|
108,676
|
103,802
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
228
|
172
|
872
|
825
|
312
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
644,246
|
655,505
|
740,472
|
741,479
|
732,223
|