Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139,148
|
165,529
|
213,974
|
281,183
|
112,346
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,347
|
2,076
|
2,919
|
3,028
|
2,474
|
Doanh thu thuần
|
136,801
|
163,453
|
211,055
|
278,155
|
109,872
|
Giá vốn hàng bán
|
118,615
|
150,815
|
189,324
|
242,100
|
89,476
|
Lợi nhuận gộp
|
18,186
|
12,638
|
21,732
|
36,055
|
20,397
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
41,734
|
29
|
627
|
15
|
Chi phí tài chính
|
4,481
|
6,787
|
5,971
|
6,887
|
5,051
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,374
|
6,065
|
5,971
|
6,887
|
5,051
|
Chi phí bán hàng
|
5,507
|
6,531
|
6,226
|
9,031
|
6,107
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,040
|
10,638
|
10,073
|
14,802
|
9,195
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
161
|
30,415
|
-509
|
5,962
|
59
|
Thu nhập khác
|
139
|
2,531
|
7
|
597
|
401
|
Chi phí khác
|
|
0
|
5
|
630
|
108
|
Lợi nhuận khác
|
139
|
2,530
|
2
|
-32
|
292
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
300
|
32,946
|
-507
|
5,929
|
351
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
60
|
193
|
0
|
494
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
60
|
193
|
0
|
494
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
240
|
32,753
|
-507
|
5,435
|
351
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
240
|
32,753
|
-507
|
5,435
|
351
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|