単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,009 1,201 3,211 18,779 12,006
2. Điều chỉnh cho các khoản -25,909 1,918 6,626 12,545 -30,897
- Khấu hao TSCĐ 2,938 2,823 1,393 2,395 1,026
- Các khoản dự phòng -25,796 -2,902 239 7,138 -4,585
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,954 -4,149 -1,901 -1,523 -31,983
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,903 6,145 6,895 4,535 4,645
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -21,900 3,119 9,837 31,323 -18,891
- Tăng, giảm các khoản phải thu -37,301 25,178 -227,069 -178,674 18,563
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9,557 12,023 -1,889 -49,598 -8,374
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,322 8,411 133,575 -1,881 -55,315
- Tăng giảm chi phí trả trước -664 -13,229 1,124 41,050 46,209
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -31 -5,585 -8,928 -4,798 -2,826
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,430 6,430 -7,300 -4,030 -345
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,500 5,500 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -58,090 30,846 -95,150 -166,607 -20,979
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,332 -68,023 -14,123 -12,537
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 479 514 620 6
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28,689 -23,537 -148,024 -102,319 -61,721
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40,655 43,724 24,247 253,881 37,053
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -251,761 -91,600 0 0 -252
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,231 0 0 0 6,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,559 1,204 12,887 2,507 1,344
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -197,914 -71,062 -178,398 140,566 -30,107
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 450,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 267,685 69,670 124,214 105,549 82,814
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27,452 -32,683 -298,447 -84,934 -34,103
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 240,234 36,987 275,767 20,615 48,711
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,770 -3,229 2,219 -5,426 -2,375
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,473 10,703 7,474 9,693 8,461
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,703 7,474 9,693 4,267 6,086