I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,009
|
1,201
|
3,211
|
18,779
|
12,006
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-25,909
|
1,918
|
6,626
|
12,545
|
-30,897
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,938
|
2,823
|
1,393
|
2,395
|
1,026
|
- Các khoản dự phòng
|
-25,796
|
-2,902
|
239
|
7,138
|
-4,585
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,954
|
-4,149
|
-1,901
|
-1,523
|
-31,983
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,903
|
6,145
|
6,895
|
4,535
|
4,645
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-21,900
|
3,119
|
9,837
|
31,323
|
-18,891
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,301
|
25,178
|
-227,069
|
-178,674
|
18,563
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,557
|
12,023
|
-1,889
|
-49,598
|
-8,374
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,322
|
8,411
|
133,575
|
-1,881
|
-55,315
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-664
|
-13,229
|
1,124
|
41,050
|
46,209
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31
|
-5,585
|
-8,928
|
-4,798
|
-2,826
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,430
|
6,430
|
-7,300
|
-4,030
|
-345
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-5,500
|
5,500
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58,090
|
30,846
|
-95,150
|
-166,607
|
-20,979
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,332
|
-68,023
|
-14,123
|
-12,537
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
479
|
514
|
620
|
6
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,689
|
-23,537
|
-148,024
|
-102,319
|
-61,721
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,655
|
43,724
|
24,247
|
253,881
|
37,053
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-251,761
|
-91,600
|
0
|
0
|
-252
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
37,231
|
0
|
0
|
0
|
6,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,559
|
1,204
|
12,887
|
2,507
|
1,344
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-197,914
|
-71,062
|
-178,398
|
140,566
|
-30,107
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
450,000
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
267,685
|
69,670
|
124,214
|
105,549
|
82,814
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,452
|
-32,683
|
-298,447
|
-84,934
|
-34,103
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
240,234
|
36,987
|
275,767
|
20,615
|
48,711
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,770
|
-3,229
|
2,219
|
-5,426
|
-2,375
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,473
|
10,703
|
7,474
|
9,693
|
8,461
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,703
|
7,474
|
9,693
|
4,267
|
6,086
|