TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
507,620
|
687,539
|
973,648
|
973,506
|
951,815
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,703
|
7,474
|
9,693
|
4,267
|
6,086
|
1. Tiền
|
10,703
|
7,474
|
9,693
|
4,267
|
6,086
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130
|
230
|
230
|
4,430
|
230
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
423,120
|
604,225
|
883,334
|
870,032
|
891,132
|
1. Phải thu khách hàng
|
127,993
|
145,838
|
209,254
|
243,660
|
163,073
|
2. Trả trước cho người bán
|
88,569
|
86,425
|
103,510
|
97,801
|
118,332
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
142,927
|
198,649
|
248,748
|
334,262
|
378,920
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-75,971
|
-72,636
|
-72,767
|
-79,905
|
-77,226
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,750
|
19,294
|
21,075
|
70,672
|
37,542
|
1. Hàng tồn kho
|
65,910
|
53,886
|
55,775
|
105,373
|
72,098
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34,160
|
-34,592
|
-34,700
|
-34,700
|
-34,556
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41,918
|
56,316
|
59,316
|
24,104
|
16,825
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29,231
|
42,977
|
42,012
|
1,843
|
4,152
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,686
|
13,306
|
16,533
|
20,753
|
12,669
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
33
|
771
|
1,508
|
3
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
954,025
|
821,890
|
878,196
|
909,665
|
884,915
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
475,046
|
345,957
|
353,046
|
381,590
|
390,486
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
349,259
|
340,807
|
340,316
|
345,140
|
345,067
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,040
|
10,040
|
76,601
|
86,341
|
93,038
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,567
|
1,160
|
1,205
|
1,198
|
1,069
|
- Nguyên giá
|
30,536
|
26,819
|
27,130
|
24,160
|
3,791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,969
|
-25,659
|
-25,925
|
-22,962
|
-2,722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,473
|
8,881
|
75,396
|
85,144
|
91,969
|
- Nguyên giá
|
19,054
|
19,095
|
88,098
|
102,221
|
113,776
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,581
|
-10,215
|
-12,702
|
-17,078
|
-21,807
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
373,365
|
372,743
|
369,257
|
363,849
|
378,457
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
365,265
|
363,693
|
360,207
|
354,799
|
344,571
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
17,716
|
18,666
|
18,666
|
18,666
|
45,053
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,616
|
-9,616
|
-9,616
|
-9,616
|
-11,167
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,722
|
2,075
|
1,916
|
1,035
|
9,436
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,592
|
2,075
|
1,916
|
1,035
|
1,540
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
130
|
0
|
0
|
0
|
7,896
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
69,094
|
67,219
|
65,351
|
63,483
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,461,645
|
1,509,430
|
1,851,844
|
1,883,171
|
1,836,730
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
550,856
|
593,510
|
482,713
|
495,262
|
453,079
|
I. Nợ ngắn hạn
|
532,154
|
573,993
|
414,908
|
429,957
|
384,947
|
1. Vay và nợ ngắn
|
334,551
|
362,173
|
141,580
|
164,695
|
128,997
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
90,365
|
98,722
|
118,163
|
97,336
|
88,756
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,268
|
6,608
|
40,733
|
27,896
|
21,197
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38,739
|
29,360
|
28,393
|
36,171
|
32,866
|
6. Phải trả người lao động
|
3,755
|
4,400
|
4,061
|
5,540
|
2,086
|
7. Chi phí phải trả
|
18,172
|
19,493
|
19,474
|
22,580
|
19,948
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,304
|
53,237
|
49,938
|
74,656
|
79,879
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,702
|
19,517
|
67,805
|
65,305
|
68,132
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
88
|
91
|
19
|
19
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,000
|
1,812
|
50,172
|
47,672
|
38,672
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,614
|
17,614
|
17,614
|
17,614
|
29,461
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
910,789
|
915,920
|
1,369,131
|
1,387,909
|
1,383,650
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
910,789
|
915,920
|
1,369,131
|
1,387,909
|
1,383,650
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
312,800
|
312,800
|
762,800
|
762,800
|
1,313,533
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
550,873
|
550,873
|
550,873
|
550,873
|
141
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,691
|
40,525
|
46,652
|
61,460
|
74,591
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,425
|
11,722
|
8,806
|
12,775
|
-4,613
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,461,645
|
1,509,430
|
1,851,844
|
1,883,171
|
1,836,730
|