株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Sữa Việt Nam | 187,500,000 | 75.00% | 31/12/2021 | |
Nghiêm Văn Tùng | 12,400,000 | 4.96% | 11/12/2019 | |
Trần Việt Thắng | 765,100 | 0.31% | 08/11/2018 | |
Lại Cao Lê | 650,000 | 0.26% | 17/05/2018 | |
Nguyễn Hồng Anh | 300,000 | 0.12% | 31/12/2020 | |
Tạ Văn Quyền | 200,000 | 0.08% | 31/12/2020 | |
La Mạnh Tiến | 200,000 | 0.08% | 31/12/2018 | |
Nghiêm Văn Thắng | Phó Chủ tịch HĐQT | 100,000 | 0.04% | 31/12/2021 |
Chew Mei Ying | 100,000 | 0.04% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Văn Minh | 100,000 | 0.04% | 31/12/2018 | |
Pan Mun Kit | 50,000 | 0.02% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | 30,000 | 0.01% | 23/03/2020 | |
Bùi Thị Xuân | 15,000 | 0.01% | 31/12/2019 | |
Hoàng Mạnh Cường | Kế toán trưởng | 10,000 | 0.00% | 31/12/2021 |
Trần Chí Sơn | Phó Tổng giám đốc | 1,040 | 0.00% | 31/12/2021 |
Phạm Thị Thủy | 6 | 0.00% | 10/12/2018 | |
Deutsche Bank AG, London Branch | 0 | 0.00% | 13/10/2016 | |
Hà Thị Diệu Thu | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 07/03/2022 |
Michael Louis Rosen | 0 | 0.00% | 08/10/2018 | |
Nguyễn Trần Quang | 0 | 0.00% | 25/01/2017 |