TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,301,341
|
2,403,739
|
2,396,629
|
2,713,917
|
3,242,054
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
240,282
|
257,115
|
1,289,094
|
946,689
|
178,211
|
1. Tiền
|
143,982
|
101,400
|
1,167,683
|
28,689
|
63,211
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
96,300
|
155,715
|
121,411
|
918,000
|
115,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
966,857
|
864,637
|
689,953
|
1,335,152
|
2,563,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
656,675
|
846,300
|
102,383
|
168,725
|
297,186
|
1. Phải thu khách hàng
|
115,154
|
114,151
|
30,932
|
113,924
|
180,697
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,912
|
242,170
|
13,296
|
4,927
|
20,004
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
486,527
|
467,424
|
33,793
|
55,043
|
100,445
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,360
|
-12,705
|
-6,808
|
-5,319
|
-3,960
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
399,570
|
410,396
|
297,227
|
206,697
|
195,701
|
1. Hàng tồn kho
|
408,486
|
417,324
|
297,227
|
207,685
|
197,697
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,916
|
-6,928
|
0
|
-988
|
-1,995
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37,957
|
25,291
|
17,971
|
56,655
|
7,956
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,988
|
8,592
|
12,419
|
3,017
|
3,319
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27,505
|
12,774
|
700
|
804
|
1,499
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,464
|
3,925
|
4,852
|
52,834
|
3,138
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,500,436
|
2,325,926
|
1,628,048
|
1,471,360
|
1,411,672
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,967
|
28,885
|
5
|
253
|
253
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
4,932
|
33,681
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
35
|
35
|
5
|
253
|
253
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-4,831
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
828,761
|
648,881
|
480,368
|
936,993
|
847,920
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
828,196
|
648,560
|
477,795
|
387,604
|
334,978
|
- Nguyên giá
|
1,715,218
|
1,562,964
|
1,296,091
|
1,285,154
|
1,301,225
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-887,022
|
-914,404
|
-818,296
|
-897,550
|
-966,247
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
565
|
322
|
2,573
|
549,389
|
512,943
|
- Nguyên giá
|
1,574
|
1,584
|
3,429
|
693,527
|
693,527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,009
|
-1,262
|
-856
|
-144,138
|
-180,585
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
15,519
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
37,505
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-21,986
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
538,877
|
601,494
|
233,959
|
221,888
|
204,877
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
286,188
|
344,332
|
210,433
|
203,512
|
192,827
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
257,147
|
253,012
|
32,454
|
29,846
|
29,846
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,458
|
-10,849
|
-8,928
|
-11,469
|
-17,795
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
681,969
|
629,675
|
591,070
|
6,490
|
12,299
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
681,725
|
629,339
|
590,935
|
6,409
|
12,272
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
243
|
284
|
135
|
81
|
27
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
52
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
417,070
|
370,698
|
322,647
|
276,554
|
230,462
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,801,777
|
4,729,665
|
4,024,677
|
4,185,278
|
4,653,726
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
988,176
|
965,957
|
468,763
|
473,730
|
512,759
|
I. Nợ ngắn hạn
|
766,548
|
756,286
|
288,052
|
253,789
|
341,562
|
1. Vay và nợ ngắn
|
41,128
|
38,032
|
0
|
0
|
77,155
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
111,736
|
115,106
|
58,579
|
88,976
|
91,651
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49,451
|
23,720
|
27,777
|
2,851
|
2,342
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,917
|
5,558
|
6,168
|
1,826
|
18,120
|
6. Phải trả người lao động
|
45,541
|
44,132
|
25,376
|
26,787
|
20,958
|
7. Chi phí phải trả
|
1,914
|
6,729
|
534
|
52,304
|
53,341
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
442,583
|
461,950
|
110,415
|
21,266
|
12,024
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
947
|
1,088
|
1,146
|
1,578
|
1,775
|
II. Nợ dài hạn
|
221,628
|
209,671
|
180,711
|
219,941
|
171,196
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,017
|
6,896
|
2,913
|
60,090
|
21,901
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,369
|
2,369
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
207,634
|
199,023
|
177,798
|
159,851
|
147,547
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,748
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,813,601
|
3,763,708
|
3,555,914
|
3,711,548
|
4,140,967
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,813,601
|
3,763,708
|
3,555,914
|
3,711,548
|
4,140,967
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,500,000
|
2,500,000
|
2,500,000
|
2,500,000
|
2,500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
245,043
|
245,043
|
245,043
|
245,043
|
255,927
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,129
|
1,127
|
37,813
|
37,813
|
37,813
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-14,364
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-144,361
|
-118,483
|
-65,934
|
-64,865
|
-64,810
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,584
|
23,768
|
5,988
|
23,562
|
54,922
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
227
|
189
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,226
|
9,819
|
-208,704
|
-138,005
|
-215,244
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
59,166
|
57,733
|
58,057
|
58,201
|
64,196
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,170,754
|
1,102,246
|
1,041,708
|
1,122,364
|
1,572,359
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,801,777
|
4,729,665
|
4,024,677
|
4,185,278
|
4,653,726
|